Có 3 kết quả:
jī ㄐㄧ • qī ㄑㄧ • qí ㄑㄧˊ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qī ㄑㄧ, qí ㄑㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yuè 月 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱其月
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: TCB (廿金月)
Unicode: U+671E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yuè 月 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱其月
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: TCB (廿金月)
Unicode: U+671E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Kì hạn một năm trọn. § Cũng như “ki” 期.
Từ điển Thiều Chửu
① Suốt một năm cữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 期 [ji].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một năm: 期服 Áo tang một năm (dành cho ông bà, chú bác, anh em, vợ con và con dâu trưởng); 期年之後 Sau một năm (Chiến quốc sách). Xem 期 [qi].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ki 期.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thời kỳ, lúc
2. hẹn
2. hẹn
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 期[qi1]
(2) period
(3) cycle
(2) period
(3) cycle
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Kì hạn một năm trọn. § Cũng như “ki” 期.