Có 1 kết quả:
qī mǎn ㄑㄧ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
hết hạn, mãn hạn, kết thúc
Từ điển Trung-Anh
(1) to expire
(2) to run out
(3) to come to an end
(2) to run out
(3) to come to an end
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0