Có 1 kết quả:

qī piào ㄑㄧ ㄆㄧㄠˋ

1/1

qī piào ㄑㄧ ㄆㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. kỳ phiếu
2. giấy nợ, văn tự

Từ điển Trung-Anh

(1) promissory note
(2) IOU