Có 1 kết quả:

qī huò ㄑㄧ ㄏㄨㄛˋ

1/1

Từ điển phổ thông

hàng bán giao sau

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 期貨合約|期货合约[qi1 huo4 he2 yue1], futures contract (finance)