Có 1 kết quả:

qī xiàn ㄑㄧ ㄒㄧㄢˋ

1/1

qī xiàn ㄑㄧ ㄒㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kỳ hạn, thời hạn

Từ điển Trung-Anh

(1) time limit
(2) deadline
(3) allotted time