Có 1 kết quả:
wàng ㄨㄤˋ
Âm Pinyin: wàng ㄨㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yuè 月 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⿰臣月王
Nét bút: 一丨フ一丨フノフ一一一一丨一
Thương Hiệt: SBHG (尸月竹土)
Unicode: U+6722
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: yuè 月 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⿰臣月王
Nét bút: 一丨フ一丨フノフ一一一一丨一
Thương Hiệt: SBHG (尸月竹土)
Unicode: U+6722
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vọng
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): もちづき (mochizuki)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong6
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): もちづき (mochizuki)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong6
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Phiếu Mẫu từ - 題漂母祠 (Nguyễn Đức Trinh)
• Đề Sĩ Vương miếu - 題士王廟 (Bùi Trục)
• Vãn lập ngẫu thành - 晚立偶成 (Hoàng Đức Lương)
• Đề Sĩ Vương miếu - 題士王廟 (Bùi Trục)
• Vãn lập ngẫu thành - 晚立偶成 (Hoàng Đức Lương)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trông ngóng, xem
2. mong ước
3. ngày rằm
2. mong ước
3. ngày rằm
Từ điển Trung-Anh
(1) 15th day of month (lunar calendar)
(2) old variant of 望[wang4]
(2) old variant of 望[wang4]