Có 1 kết quả:

wàng ㄨㄤˋ
Âm Pinyin: wàng ㄨㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yuè 月 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フノフ一一一一丨一
Thương Hiệt: SBHG (尸月竹土)
Unicode: U+6722
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vọng
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): もちづき (mochizuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mong6

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

wàng ㄨㄤˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. trông ngóng, xem
2. mong ước
3. ngày rằm

Từ điển Trung-Anh

(1) 15th day of month (lunar calendar)
(2) old variant of 望[wang4]