Có 2 kết quả:

mēng ㄇㄥméng ㄇㄥˊ

1/2

mēng ㄇㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. không rõ ràng
2. lừa lọc

Từ ghép 2

méng ㄇㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính, phó) § Xem “mông lông” 朦朧.

Từ điển Thiều Chửu

① Mông lông 朦朧 lờ mờ, lúc mặt trăng sắp lặn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tình trạng mặt trăng lúc sắp lặn;
② Lờ mờ;
③ Lừa dối, lừa bịp, lừa đảo. 【朦朧】mông lung [ménglóng] a. Ánh trăng mờ; b. Lờ mờ không rõ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mặt trăng mờ tối.

Từ điển Trung-Anh

(1) indistinct
(2) unclear
(3) to deceive

Từ ghép 6