Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
méng zài gǔ lǐ
ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ
1
/1
朦在鼓里
méng zài gǔ lǐ
ㄇㄥˊ ㄗㄞˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 蒙在鼓裡|蒙在鼓里[meng2 zai4 gu3 li3]
Bình luận
0