Có 2 kết quả:
mēng lóng ㄇㄥ ㄌㄨㄥˊ • méng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
mơ màng, lờ mờ, lúc mặt trời sắp lặn
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hazy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0