Có 2 kết quả:

mēng lóng ㄇㄥ ㄌㄨㄥˊméng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

mơ màng, lờ mờ, lúc mặt trời sắp lặn

Từ điển Trung-Anh

hazy