Có 2 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ • lǒng ㄌㄨㄥˇ
Tổng nét: 21
Bộ: yuè 月 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月龍
Nét bút: ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: BYBP (月卜月心)
Unicode: U+6727
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: long, lông, lung
Âm Nôm: lung
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): おぼろ (oboro)
Âm Hàn: 롱
Âm Quảng Đông: lung4
Âm Nôm: lung
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): おぼろ (oboro)
Âm Hàn: 롱
Âm Quảng Đông: lung4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ thâm - 夜深 (Hàn Ốc)
• Đăng quang phí - 燈光費 (Hồ Chí Minh)
• Đậu diệp hoàng (Thu thiên nhân tán tiểu đình không) - 豆葉黃(鞦韆人散小庭空) (Trần Khắc)
• Gia Lăng dịch kỳ 1 - 嘉陵驛其一 (Nguyên Chẩn)
• Nhân vấn Hàn Sơn đạo - 人問寒山道 (Hàn Sơn)
• Sa Câu - 沙溝 (Viên Mai)
• Tây cung xuân oán - 西宮春怨 (Vương Xương Linh)
• Thu khuê - 秋閨 (Thái Thuận)
• Thước kiều tiên - 鵲橋仙 (Tạ Oa)
• Vọng nguyệt hoài hữu - 望月懷友 (Lý Quần Ngọc)
• Đăng quang phí - 燈光費 (Hồ Chí Minh)
• Đậu diệp hoàng (Thu thiên nhân tán tiểu đình không) - 豆葉黃(鞦韆人散小庭空) (Trần Khắc)
• Gia Lăng dịch kỳ 1 - 嘉陵驛其一 (Nguyên Chẩn)
• Nhân vấn Hàn Sơn đạo - 人問寒山道 (Hàn Sơn)
• Sa Câu - 沙溝 (Viên Mai)
• Tây cung xuân oán - 西宮春怨 (Vương Xương Linh)
• Thu khuê - 秋閨 (Thái Thuận)
• Thước kiều tiên - 鵲橋仙 (Tạ Oa)
• Vọng nguyệt hoài hữu - 望月懷友 (Lý Quần Ngọc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
rising moon
Từ ghép 5