Có 2 kết quả:

ㄇㄨˋㄇㄨˋ
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ, ㄇㄨˋ
Tổng nét: 4
Bộ: mù 木 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨ノ丶
Thương Hiệt: D (木)
Unicode: U+6728
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mộc
Âm Nôm: móc, mốc, mục
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki), こ- (ko-)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: muk6

Tự hình 5

1/2

ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cây, gỗ
2. mộc mạc, chất phác
3. sao Mộc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây. ◎Như: “thảo mộc” 草木 cỏ cây, “độc mộc bất thành lâm” 獨木不成林 một cây không thành rừng, một cây làm chẳng nên non.
2. (Danh) Gỗ. ◎Như: “hủ mộc” 朽木 gỗ mục. ◇Luận Ngữ 論語: “Hủ mộc bất khả điêu dã, phẩn thổ chi tường bất khả ô dã” 朽木不可雕也, 糞土之牆不可杇也 (Công Dã Tràng 公冶長) Gỗ mục không thể chạm khắc được, vách bằng đất dơ không thể trát được.
3. (Danh) Quan tài. ◎Như: “hành tương tựu mộc” 行將就木 sắp vào quan tài, gần kề miệng lỗ.
4. (Danh) Tiếng “mộc”, một tiếng trong “bát âm” 八音.
5. (Danh) Một trong “ngũ hành” 五行.
6. (Danh) Tên gọi tắt của “Mộc tinh” 木星 sao Mộc.
7. (Danh) Họ “Mộc”.
8. (Tính) Làm bằng gỗ. ◎Như: “mộc ỷ” 木椅 ghế dựa bằng gỗ, “mộc ốc” 木屋 nhà làm bằng gỗ.
9. (Tính) Chất phác, mộc mạc. ◇Sử Kí 史記: “Bột vi nhân mộc cường đôn hậu” 勃為人木彊敦厚 (Giáng Hầu Chu Bột thế gia 絳侯周勃世家) (Chu) Bột là người chất phác, cứng cỏi và đôn hậu.
10. (Tính) Trơ ra, tê dại. ◎Như: “ma mộc bất nhân” 麻木不仁 tê dại trơ trơ.
11. (Tính) Ngớ ngẩn, ngu dại. ◎Như: “độn đầu mộc não” 鈍頭木腦 ngu dốt đần độn.
12. (Động) Mất hết cảm giác. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giả Thụy thính liễu, thân thượng dĩ mộc liễu bán biên” 賈瑞聽了, 身上已木了半邊 (Đệ thập nhất hồi) Giả Thụy nghe xong, tê tái cả một bên người.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây, cây to dùng làm nhà cửa đồ đạc được gọi là kiều mộc 喬木, cây có cành mọc là là gần đất gọi là quán mộc 灌木.
② Gỗ, như mộc khí 木器 đồ gỗ, người chết gọi là tựu mộc 就木 nghĩa là phải bỏ vào áo quan gỗ vậy.
③ Tam mộc 三木 một thứ hình gông cùm.
④ Tiếng mộc, một thứ tiếng trong ngũ âm.
⑤ Sao mộc, một ngôi sao trong tám vì hành tinh.
⑥ Chất phác, mộc mạc.
⑦ Trơ ra, tê dại, như ma mộc bất nhân 麻木不仁 tê dại không cảm giác gì.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây: 伐木 Chặt cây, đốn cây; 果木 Cây ăn quả; 獨木不成林 Một cây làm chẳng nên non;
② Gỗ, làm bằng gỗ, (thuộc) thân gỗ: 松木 Gỗ thông; 木箱 Hòm gỗ, thùng gỗ; 木橋 Cầu gỗ; 木制家具 Đồ gia dụng bằng gỗ;
③ (văn) Lá cây: 無邊落木蕭蕭下,不盡長江滾滾來 Miên man lá rụng điêu linh, nước sông cuồn cuộn mênh mông chảy vào (Đỗ Phủ: Đăng cao);
④ (văn) Mõ canh: 擊木而召之 Đánh mõ canh lên mà gọi họ đến (Liễu Tôn Nguyên: Chủng thụ Quách Thác Đà truyện);
⑤ Quan tài: 行將入木 Sắp chui vào quan tài, gần kề miệng lỗ;
⑥ Chất phác: 勃爲人木強敦厚 Bột là người chất phác, quật cường và đôn hậu (Sử kí: Giáng Hầu, Chu Bột thế gia);
⑦ Tê: 兩腳凍木了 Hai chân bị lạnh tê cóng; 舌頭有點木 Đầu lưỡi hơi tê; 麻木不仁 Tê mất hết cảm giác;
⑧ Một loại hình cụ bằng gỗ: 余同逮以木訊者三人 Trong số những người cùng bị bắt với tôi, có ba người bị thẩm vấn bằng hình cụ bằng gỗ (Phương Bao: Ngục trung tạp kí);
⑨ Mộc (một trong 5 yếu tố của ngũ hành);
⑩ Tiếng mộc (một trong bát âm);
⑪ [Mù] Sao Mộc, Mộc Tinh;
⑫ [Mù] (Họ) Mộc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây cối Td: Thảo mộc — Gỗ của cây — Đồ làm bằng gỗ — Một trong Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ.) — Một trong Bát âm. Xem Bát âm, vần Bát — Không có cảm giác gì, trơ như gỗ — Tên một hành tinh, tức Mộc tinh — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Mộc.

Từ điển Trung-Anh

(1) tree
(2) wood
(3) coffin
(4) wooden
(5) simple
(6) numb
(7) one of the eight ancient musical instruments 八音[ba1 yin1]

Từ ghép 481

Ā lā mù tú 阿拉木图Ā lā mù tú 阿拉木圖ā mù lín 阿木林bā dá mù 巴达木bā dá mù 巴達木bā dàn mù 巴旦木bái bèi zhuó mù niǎo 白背啄木鳥bái bèi zhuó mù niǎo 白背啄木鸟bái chì zhuó mù niǎo 白翅啄木鳥bái chì zhuó mù niǎo 白翅啄木鸟bái fù hēi zhuó mù niǎo 白腹黑啄木鳥bái fù hēi zhuó mù niǎo 白腹黑啄木鸟bái méi zōng zhuó mù niǎo 白眉棕啄木鳥bái méi zōng zhuó mù niǎo 白眉棕啄木鸟bái mù ěr 白木耳bān jī zhuó mù niǎo 斑姬啄木鳥bān jī zhuó mù niǎo 斑姬啄木鸟bān tóu lǜ nǐ zhuó mù niǎo 斑头绿拟啄木鸟bān tóu lǜ nǐ zhuó mù niǎo 斑頭綠擬啄木鳥cǎo mù 草木cǎo mù huī 草木灰cǎo mù jiē bīng 草木皆兵cǎo mù niǎo shòu 草木鳥獸cǎo mù niǎo shòu 草木鸟兽chá xiōng bān zhuó mù niǎo 茶胸斑啄木鳥chá xiōng bān zhuó mù niǎo 茶胸斑啄木鸟Chái dá mù 柴达木Chái dá mù 柴達木Chái dá mù pén dì 柴达木盆地Chái dá mù pén dì 柴達木盆地chì xiōng nǐ zhuó mù niǎo 赤胸拟啄木鸟chì xiōng nǐ zhuó mù niǎo 赤胸擬啄木鳥chì xiōng zhuó mù niǎo 赤胸啄木鳥chì xiōng zhuó mù niǎo 赤胸啄木鸟chuān mù xiāng 川木香dà bān zhuó mù niǎo 大斑啄木鳥dà bān zhuó mù niǎo 大斑啄木鸟dà huáng guān zhuó mù niǎo 大黃冠啄木鳥dà huáng guān zhuó mù niǎo 大黄冠啄木鸟dà huī zhuó mù niǎo 大灰啄木鳥dà huī zhuó mù niǎo 大灰啄木鸟dà jīn bèi zhuó mù niǎo 大金背啄木鳥dà jīn bèi zhuó mù niǎo 大金背啄木鸟dà nǐ zhuó mù niǎo 大拟啄木鸟dà nǐ zhuó mù niǎo 大擬啄木鳥dà xīng tǔ mù 大兴土木dà xīng tǔ mù 大興土木dāi ruò mù jī 呆若木雞dāi ruò mù jī 呆若木鸡diàn mù 电木diàn mù 電木dú mù bù chéng lín 独木不成林dú mù bù chéng lín 獨木不成林dú mù qiáo 独木桥dú mù qiáo 獨木橋dú mù zhōu 独木舟dú mù zhōu 獨木舟dù zhòng mù zhé 蠹众木折dù zhòng mù zhé 蠹眾木折Duān mù 端木Duān mù Cì 端木賜Duān mù Cì 端木赐duī jī mù 堆积木duī jī mù 堆積木duō shù mù 多树木duō shù mù 多樹木fá mù 伐木fá mù chǎng 伐木场fá mù chǎng 伐木場fá mù gōng rén 伐木工人fān mù biē jiǎn 番木鱉鹼fān mù biē jiǎn 番木鳖碱fān mù guā 番木瓜fēng mù 枫木fēng mù 楓木fēng xiāng mù 枫香木fēng xiāng mù 楓香木gāng yì mù nè 刚毅木讷gāng yì mù nè 剛毅木訥Gāo mù 高木gāo shān xuán mù què 高山旋木雀Gé ěr mù 格尔木Gé ěr mù 格爾木Gé ěr mù shì 格尔木市Gé ěr mù shì 格爾木市gōng chéng mù 攻城木guān mù 棺木guàn mù 灌木guàn mù cóng 灌木丛guàn mù cóng 灌木叢guàn mù lín 灌木林guī huà mù 硅化木Guì mù shǔ 桂木属Guì mù shǔ 桂木屬guǒ mù 果木hé mù kē 禾木科hè hóu xuán mù què 褐喉旋木雀hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉拟啄木鸟hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉擬啄木鳥hēi mù ěr 黑木耳hēi zhuó mù niǎo 黑啄木鳥hēi zhuó mù niǎo 黑啄木鸟héng mù 横木héng mù 橫木hóng guàn mù chá 紅灌木茶hóng guàn mù chá 红灌木茶hóng jǐng lǜ zhuó mù niǎo 紅頸綠啄木鳥hóng jǐng lǜ zhuó mù niǎo 红颈绿啄木鸟hóng mù 紅木hóng mù 红木huā fù lǜ zhuó mù niǎo 花腹綠啄木鳥huā fù lǜ zhuó mù niǎo 花腹绿啄木鸟huā mù 花木huà mù 桦木huà mù 樺木huà mù kē 桦木科huà mù kē 樺木科huáng guān zhuó mù niǎo 黃冠啄木鳥huáng guān zhuó mù niǎo 黄冠啄木鸟huáng huā lí mù 黃花梨木huáng huā lí mù 黄花梨木huáng jǐng zhuó mù niǎo 黃頸啄木鳥huáng jǐng zhuó mù niǎo 黄颈啄木鸟huáng wén nǐ zhuó mù niǎo 黃紋擬啄木鳥huáng wén nǐ zhuó mù niǎo 黄纹拟啄木鸟huáng zuǐ lì zhuó mù niǎo 黃嘴栗啄木鳥huáng zuǐ lì zhuó mù niǎo 黄嘴栗啄木鸟huī tóu zhuó mù niǎo 灰头啄木鸟huī tóu zhuó mù niǎo 灰頭啄木鳥Huò ěr mù zī 霍尔木兹Huò ěr mù zī 霍爾木茲Huò ěr mù zī Dǎo 霍尔木兹岛Huò ěr mù zī Dǎo 霍爾木茲島Huò ěr mù zī Hǎi xiá 霍尔木兹海峡Huò ěr mù zī Hǎi xiá 霍爾木茲海峽Huò shì xuán mù què 霍氏旋木雀jī chì mù 雞翅木jī chì mù 鸡翅木jī mù 积木jī mù 積木Jí mù nǎi 吉木乃Jí mù nǎi xiàn 吉木乃县Jí mù nǎi xiàn 吉木乃縣Jí mù sà ěr 吉木萨尔Jí mù sà ěr 吉木薩爾Jí mù sà ěr xiàn 吉木萨尔县Jí mù sà ěr xiàn 吉木薩爾縣jì mù 檵木Jiā mù sī 佳木斯Jiā mù sī Dà xué 佳木斯大学Jiā mù sī Dà xué 佳木斯大學Jiā mù sī shì 佳木斯市jiāo mù 胶木jiāo mù 膠木jiē gǔ mù 接骨木jīn bèi sān zhǐ zhuó mù niǎo 金背三趾啄木鳥jīn bèi sān zhǐ zhuó mù niǎo 金背三趾啄木鸟jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉拟啄木鸟jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉擬啄木鳥jiù mù 就木jǔ mù 榉木jǔ mù 櫸木jù mù 鋸木jù mù 锯木jù mù chǎng 鋸木廠jù mù chǎng 锯木厂jù mù jià 鋸木架jù mù jià 锯木架Kè lǐ mù 克里木Kè lǐ mù Bàn dǎo 克里木半岛Kè lǐ mù Bàn dǎo 克里木半島Kè lǐ mù Zhàn zhēng 克里木战争Kè lǐ mù Zhàn zhēng 克里木戰爭kēng mù 坑木kū mù 枯木kū mù féng chūn 枯木逢春Kù mù tǔ lā qiān fó dòng 库木吐拉千佛洞Kù mù tǔ lā qiān fó dòng 庫木吐拉千佛洞lái mù 梾木lái mù 棶木lán ěr nǐ zhuó mù niǎo 蓝耳拟啄木鸟lán ěr nǐ zhuó mù niǎo 藍耳擬啄木鳥lán fū mù 蓝肤木lán fū mù 藍膚木lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 蓝喉拟啄木鸟lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 藍喉擬啄木鳥lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木鍁,大頭在後頭lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木锨,大头在后头lèi mù xíng xīng 类木行星lèi mù xíng xīng 類木行星lǐ mù 李木lì zhuó mù niǎo 栗啄木鳥lì zhuó mù niǎo 栗啄木鸟liáng mù 梁木liáng qín zé mù 良禽择木liáng qín zé mù 良禽擇木liáng qín zé mù ér qī 良禽择木而栖liáng qín zé mù ér qī 良禽擇木而棲lín fù lǜ zhuó mù niǎo 鱗腹綠啄木鳥lín fù lǜ zhuó mù niǎo 鳞腹绿啄木鸟lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鱗喉綠啄木鳥lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鳞喉绿啄木鸟lín mù 林木Líng mù 鈴木Líng mù 铃木luò yè qiáo mù 落叶乔木luò yè qiáo mù 落葉喬木má mù 麻木má mù bù rén 麻木不仁mù bǎn 木板mù bǎn 木版mù běn zhí wù 木本植物mù bō luó 木菠萝mù bō luó 木菠蘿mù cái 木材mù chái 木柴mù chái duī 木柴堆mù chǐ pá 木齒耙mù chǐ pá 木齿耙mù chuán 木船mù chún 木醇mù dīng 木釘mù dīng 木钉mù dù 木蠹mù dù é 木蠹蛾mù ěr 木耳mù fá 木筏mù fú róng 木芙蓉mù gān 木杆mù gān 木桿mù gōng 木工mù guā 木瓜mù guǎn yuè qì 木管乐器mù guǎn yuè qì 木管樂器mù gùn 木棍mù hāng 木夯mù jī 木屐mù jiàn 木剑mù jiàn 木劍mù jiàng 木匠mù jié 木節mù jié 木节mù jù 木鋸mù jù 木锯mù jù táng 木聚糖mù kǎ mǔ 木卡姆mù kè 木刻mù kuài 木块mù kuài 木塊mù kuàng 木框mù lán 木兰mù lán 木蘭mù lán gāng 木兰纲mù lán gāng 木蘭綱mù lán huā 木兰花mù lán huā 木蘭花mù lán kē 木兰科mù lán kē 木蘭科mù lán shǔ 木兰属mù lán shǔ 木蘭屬mù liào 木料mù mǎ 木馬mù mǎ 木马mù mǎ bìng dú 木馬病毒mù mǎ bìng dú 木马病毒mù mǎ jì 木馬計mù mǎ jì 木马计mù méi 木莓mù mián 木棉mù mián kē 木棉科mù mù jīn 木目金mù nǎi yī 木乃伊mù nǎi yī huà 木乃伊化mù nè 木訥mù nè 木讷mù nè guǎ yán 木訥寡言mù nè guǎ yán 木讷寡言mù nè lǎo rén 木訥老人mù nè lǎo rén 木讷老人mù ǒu 木偶mù ǒu xiù 木偶秀mù piàn 木片mù qì 木器mù qín 木琴mù qiú 木球mù rán 木然mù rén shí xīn 木人石心mù shī 木虱mù shī 木蝨mù shǔ 木薯mù shǔ diàn fěn 木薯淀粉mù shǔ diàn fěn 木薯澱粉mù tàn 木炭mù táng 木糖mù táng chún 木糖醇mù tóng táng 木酮糖mù tǒng 木桶mù tou 木头mù tou 木頭mù wǎ 木瓦mù xi 木犀mù xi ròu 木犀肉mù xiāng 木香mù xié 木鞋mù xiè 木屑mù yǐ chéng zhōu 木已成舟mù yú 木魚mù yú 木鱼mù zhì 木制mù zhì 木製mù zhì 木質mù zhì 木质mù zhì bù 木質部mù zhì bù 木质部mù zhì sù 木質素mù zhì sù 木质素mù zhòu 木椆mù zhuāng 木桩mù zhuāng 木樁Nǎ mù bā ěr · Ēn hè bā yà ěr 那木巴尔恩赫巴亚尔Nǎ mù bā ěr · Ēn hè bā yà ěr 那木巴爾恩赫巴亞爾Nà mù cuò 納木錯Nà mù cuò 纳木错nán mù 楠木Nán mù lín 南木林Nán mù lín xiàn 南木林县Nán mù lín xiàn 南木林縣Ní mù 尼木Ní mù xiàn 尼木县Ní mù xiàn 尼木縣nǐ zǒu nǐ de Yáng guān Dào , wǒ guò wǒ de dú mù qiáo 你走你的阳关道,我过我的独木桥nǐ zǒu nǐ de Yáng guān Dào , wǒ guò wǒ de dú mù qiáo 你走你的陽關道,我過我的獨木橋Niè lā mù 聂拉木Niè lā mù 聶拉木Niè lā mù xiàn 聂拉木县Niè lā mù xiàn 聶拉木縣píng héng mù 平衡木qī mù 栖木qī mù 棲木qì mù 槭木qiáo mù 乔木qiáo mù 喬木Qīng mù 青木rén shēng yī shì , cǎo mù yī chūn 人生一世,草木一春rù mù sān fēn 入木三分ruǎn mù 軟木ruǎn mù 软木ruǎn mù sāi 軟木塞ruǎn mù sāi 软木塞ruǎn mù zhuān 軟木磚ruǎn mù zhuān 软木砖Sài lǐ mù Hú 賽里木湖Sài lǐ mù Hú 赛里木湖sān hào mù gān 三号木杆sān hào mù gān 三號木桿sān zhǐ zhuó mù niǎo 三趾啄木鳥sān zhǐ zhuó mù niǎo 三趾啄木鸟shān hú táo mù 山胡桃木shān tuí mù huài 山頹木壞shān tuí mù huài 山颓木坏Shén mù 神木Shén mù Xiàn 神木县Shén mù Xiàn 神木縣shí nián shù mù , bǎi nián shù rén 十年树木,百年树人shí nián shù mù , bǎi nián shù rén 十年樹木,百年樹人shǒu zhū dài tù , yuán mù qiú yú 守株待兔,緣木求魚shǒu zhū dài tù , yuán mù qiú yú 守株待兔,缘木求鱼shǒu zhū yuán mù 守株緣木shǒu zhū yuán mù 守株缘木shù mù 树木shù mù 樹木Sì chuān xuán mù què 四川旋木雀sōng mù 松木sū fāng mù 苏枋木sū fāng mù 蘇枋木sū mù 苏木sū mù 蘇木Tǎ lǐ mù 塔里木Tǎ lǐ mù Hé 塔里木河Tǎ lǐ mù pén dì 塔里木盆地Tǎ mù dé Jīng 塔木德經Tǎ mù dé Jīng 塔木德经Tái wān nǐ zhuó mù niǎo 台湾拟啄木鸟Tái wān nǐ zhuó mù niǎo 臺灣擬啄木鳥táo huā xīn mù 桃花心木tí xiàn mù ǒu 提線木偶tí xiàn mù ǒu 提线木偶Tiē mù ér 帖木儿Tiē mù ér 帖木兒Tiē mù ér Dà hán 帖木儿大汗Tiē mù ér Dà hán 帖木兒大汗tiě lì mù 鐵力木tiě lì mù 铁力木Tiě mù zhēn 鐵木真Tiě mù zhēn 铁木真tōng tuō mù 通脫木tōng tuō mù 通脱木tóng mù ǒu 桐木偶Tú mù shū kè 图木舒克Tú mù shū kè 圖木舒克Tú mù shū kè shì 图木舒克市Tú mù shū kè shì 圖木舒克市tǔ mù 土木tǔ mù gōng chéng 土木工程tǔ mù shēn 土木身tǔ mù xíng hái 土木形骸tǔ niú mù mǎ 土牛木馬tǔ niú mù mǎ 土牛木马Tuō mù ěr 托木尔Tuō mù ěr 托木爾Tuō mù ěr fēng 托木尔峰Tuō mù ěr fēng 托木爾峰wén xiōng zhuó mù niǎo 紋胸啄木鳥wén xiōng zhuó mù niǎo 纹胸啄木鸟Wū lǔ mù qí 乌鲁木齐Wū lǔ mù qí 烏魯木齊Wū lǔ mù qí Shì 乌鲁木齐市Wū lǔ mù qí Shì 烏魯木齊市Wū lǔ mù qí xiàn 乌鲁木齐县Wū lǔ mù qí xiàn 烏魯木齊縣wū mù 乌木wū mù 烏木xiāng mù 香木xiàng mù 橡木xiǎo bān zhuó mù niǎo 小斑啄木鳥xiǎo bān zhuó mù niǎo 小斑啄木鸟xiǎo xīng tóu zhuó mù niǎo 小星头啄木鸟xiǎo xīng tóu zhuó mù niǎo 小星頭啄木鳥xīng tóu zhuó mù niǎo 星头啄木鸟xīng tóu zhuó mù niǎo 星頭啄木鳥xíng jiāng jiù mù 行将就木xíng jiāng jiù mù 行將就木Xiū shì xuán mù què 休氏旋木雀xiǔ mù 朽木xiù hóng fù xuán mù què 鏽紅腹旋木雀xiù hóng fù xuán mù què 锈红腹旋木雀xuán mù què 旋木雀xuán zhuǎn mù mǎ 旋轉木馬xuán zhuǎn mù mǎ 旋转木马xuàn mù 旋木xuàn mù 鏇木yán fū mù 盐肤木yán fū mù 鹽膚木yè xiāng mù 夜香木yī hào mù gān 一号木杆yī hào mù gān 一號木桿yī mù nán zhī 一木难支yī mù nán zhī 一木難支yí huā jiē mù 移花接木yìng mù 硬木yìng xiàn mù tǎ 应县木塔yìng xiàn mù tǎ 應縣木塔yǒu mù yǒu 有木有yòu mù 柚木yú mù nǎo ké 榆木脑壳yú mù nǎo ké 榆木腦殼yuán mù 原木yuán mù qiú yú 緣木求魚yuán mù qiú yú 缘木求鱼yuán xíng mù cái 圆形木材yuán xíng mù cái 圓形木材zhān mù 粘木Zhāng mù 樟木zhàng tóu mù ǒu 杖头木偶zhàng tóu mù ǒu 杖頭木偶zhēn mù 砧木zhěn mù 枕木zhǐ jiàn shù mù bù jiàn sēn lín 只見樹木不見森林zhǐ jiàn shù mù bù jiàn sēn lín 只见树木不见森林zhú mù 竹木zhú zhuó mù niǎo 竹啄木鳥zhú zhuó mù niǎo 竹啄木鸟zhù mù chǎng 貯木場zhù mù chǎng 贮木场zhuó mù niǎo 啄木鳥zhuó mù niǎo 啄木鸟zōng fù zhuó mù niǎo 棕腹啄木鳥zōng fù zhuó mù niǎo 棕腹啄木鸟zuān mù qǔ huǒ 鑽木取火zuān mù qǔ huǒ 钻木取火Zuǒ zuǒ mù 佐佐木