Có 2 kết quả:
Mù ㄇㄨˋ • mù ㄇㄨˋ
Tổng nét: 4
Bộ: mù 木 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨ノ丶
Thương Hiệt: D (木)
Unicode: U+6728
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mộc
Âm Nôm: móc, mốc, mục
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki), こ- (ko-)
Âm Hàn: 목, 모
Âm Quảng Đông: muk6
Âm Nôm: móc, mốc, mục
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki), こ- (ko-)
Âm Hàn: 목, 모
Âm Quảng Đông: muk6
Tự hình 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu vũ kỳ Vương tướng quân bất chí - 久雨期王將軍不至 (Đỗ Phủ)
• Hoàng Châu - 黃州 (Lục Du)
• Hoàng oanh nhi - Kiều vịnh mộc già - 黃鶯兒-翹詠木枷 (Thanh Tâm tài nhân)
• Tân Mùi lạp ký chư ấu tử đồng tôn xuân sam thư giới - 辛未臘寄諸幼子童孫春衫書戒 (Vũ Phạm Khải)
• Thạch động thôn vân - 石洞吞雲 (Mạc Thiên Tích)
• Thù Lý thập nhị thị lang - 酬李十二侍郎 (Bạch Cư Dị)
• Thu nhật hoài đệ - 秋日懷弟 (Tạ Trăn)
• Thuỷ long ngâm - Vi Hàn Nam Giản thượng thư thọ Giáp Thìn tuế - 水龍吟-為韓南澗尚書壽甲辰歲 (Tân Khí Tật)
• Tòng quân ngũ canh chuyển - 從軍五更轉 (Vương Thế Trinh)
• Yết Vu sơn miếu - 謁巫山廟 (Vi Trang)
• Hoàng Châu - 黃州 (Lục Du)
• Hoàng oanh nhi - Kiều vịnh mộc già - 黃鶯兒-翹詠木枷 (Thanh Tâm tài nhân)
• Tân Mùi lạp ký chư ấu tử đồng tôn xuân sam thư giới - 辛未臘寄諸幼子童孫春衫書戒 (Vũ Phạm Khải)
• Thạch động thôn vân - 石洞吞雲 (Mạc Thiên Tích)
• Thù Lý thập nhị thị lang - 酬李十二侍郎 (Bạch Cư Dị)
• Thu nhật hoài đệ - 秋日懷弟 (Tạ Trăn)
• Thuỷ long ngâm - Vi Hàn Nam Giản thượng thư thọ Giáp Thìn tuế - 水龍吟-為韓南澗尚書壽甲辰歲 (Tân Khí Tật)
• Tòng quân ngũ canh chuyển - 從軍五更轉 (Vương Thế Trinh)
• Yết Vu sơn miếu - 謁巫山廟 (Vi Trang)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Mu
Từ ghép 28
Chén Mù shèng 陈木胜 • Chén Mù shèng 陳木勝 • Huā Mù lán 花木兰 • Huā Mù lán 花木蘭 • Mù cūn 木村 • Mù gé cuò 木格措 • Mù gǔ dū shù 木骨都束 • Mù lán 木兰 • Mù lán 木蘭 • Mù lán xiàn 木兰县 • Mù lán xiàn 木蘭縣 • Mù lěi Hā sà kè Zì zhì xiàn 木垒哈萨克自治县 • Mù lěi Hā sà kè Zì zhì xiàn 木壘哈薩克自治縣 • Mù lěi xiàn 木垒县 • Mù lěi xiàn 木壘縣 • Mù lǐ Zàng zú Zì zhì xiàn 木里藏族自治县 • Mù lǐ Zàng zú Zì zhì xiàn 木里藏族自治縣 • Mù xià 木下 • Mù xīng 木星 • Mù yào rì 木曜日 • Mù zhà 木柵 • Mù zhà 木栅 • Mù zhà xiàn 木柵線 • Mù zhà xiàn 木栅线 • Mù zha 木吒 • Mù Zǐ měi 木子美 • Tè luò yī Mù mǎ 特洛伊木馬 • Tè luò yī Mù mǎ 特洛伊木马
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây, gỗ
2. mộc mạc, chất phác
3. sao Mộc
2. mộc mạc, chất phác
3. sao Mộc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây. ◎Như: “thảo mộc” 草木 cỏ cây, “độc mộc bất thành lâm” 獨木不成林 một cây không thành rừng, một cây làm chẳng nên non.
2. (Danh) Gỗ. ◎Như: “hủ mộc” 朽木 gỗ mục. ◇Luận Ngữ 論語: “Hủ mộc bất khả điêu dã, phẩn thổ chi tường bất khả ô dã” 朽木不可雕也, 糞土之牆不可杇也 (Công Dã Tràng 公冶長) Gỗ mục không thể chạm khắc được, vách bằng đất dơ không thể trát được.
3. (Danh) Quan tài. ◎Như: “hành tương tựu mộc” 行將就木 sắp vào quan tài, gần kề miệng lỗ.
4. (Danh) Tiếng “mộc”, một tiếng trong “bát âm” 八音.
5. (Danh) Một trong “ngũ hành” 五行.
6. (Danh) Tên gọi tắt của “Mộc tinh” 木星 sao Mộc.
7. (Danh) Họ “Mộc”.
8. (Tính) Làm bằng gỗ. ◎Như: “mộc ỷ” 木椅 ghế dựa bằng gỗ, “mộc ốc” 木屋 nhà làm bằng gỗ.
9. (Tính) Chất phác, mộc mạc. ◇Sử Kí 史記: “Bột vi nhân mộc cường đôn hậu” 勃為人木彊敦厚 (Giáng Hầu Chu Bột thế gia 絳侯周勃世家) (Chu) Bột là người chất phác, cứng cỏi và đôn hậu.
10. (Tính) Trơ ra, tê dại. ◎Như: “ma mộc bất nhân” 麻木不仁 tê dại trơ trơ.
11. (Tính) Ngớ ngẩn, ngu dại. ◎Như: “độn đầu mộc não” 鈍頭木腦 ngu dốt đần độn.
12. (Động) Mất hết cảm giác. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giả Thụy thính liễu, thân thượng dĩ mộc liễu bán biên” 賈瑞聽了, 身上已木了半邊 (Đệ thập nhất hồi) Giả Thụy nghe xong, tê tái cả một bên người.
2. (Danh) Gỗ. ◎Như: “hủ mộc” 朽木 gỗ mục. ◇Luận Ngữ 論語: “Hủ mộc bất khả điêu dã, phẩn thổ chi tường bất khả ô dã” 朽木不可雕也, 糞土之牆不可杇也 (Công Dã Tràng 公冶長) Gỗ mục không thể chạm khắc được, vách bằng đất dơ không thể trát được.
3. (Danh) Quan tài. ◎Như: “hành tương tựu mộc” 行將就木 sắp vào quan tài, gần kề miệng lỗ.
4. (Danh) Tiếng “mộc”, một tiếng trong “bát âm” 八音.
5. (Danh) Một trong “ngũ hành” 五行.
6. (Danh) Tên gọi tắt của “Mộc tinh” 木星 sao Mộc.
7. (Danh) Họ “Mộc”.
8. (Tính) Làm bằng gỗ. ◎Như: “mộc ỷ” 木椅 ghế dựa bằng gỗ, “mộc ốc” 木屋 nhà làm bằng gỗ.
9. (Tính) Chất phác, mộc mạc. ◇Sử Kí 史記: “Bột vi nhân mộc cường đôn hậu” 勃為人木彊敦厚 (Giáng Hầu Chu Bột thế gia 絳侯周勃世家) (Chu) Bột là người chất phác, cứng cỏi và đôn hậu.
10. (Tính) Trơ ra, tê dại. ◎Như: “ma mộc bất nhân” 麻木不仁 tê dại trơ trơ.
11. (Tính) Ngớ ngẩn, ngu dại. ◎Như: “độn đầu mộc não” 鈍頭木腦 ngu dốt đần độn.
12. (Động) Mất hết cảm giác. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giả Thụy thính liễu, thân thượng dĩ mộc liễu bán biên” 賈瑞聽了, 身上已木了半邊 (Đệ thập nhất hồi) Giả Thụy nghe xong, tê tái cả một bên người.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây, cây to dùng làm nhà cửa đồ đạc được gọi là kiều mộc 喬木, cây có cành mọc là là gần đất gọi là quán mộc 灌木.
② Gỗ, như mộc khí 木器 đồ gỗ, người chết gọi là tựu mộc 就木 nghĩa là phải bỏ vào áo quan gỗ vậy.
③ Tam mộc 三木 một thứ hình gông cùm.
④ Tiếng mộc, một thứ tiếng trong ngũ âm.
⑤ Sao mộc, một ngôi sao trong tám vì hành tinh.
⑥ Chất phác, mộc mạc.
⑦ Trơ ra, tê dại, như ma mộc bất nhân 麻木不仁 tê dại không cảm giác gì.
② Gỗ, như mộc khí 木器 đồ gỗ, người chết gọi là tựu mộc 就木 nghĩa là phải bỏ vào áo quan gỗ vậy.
③ Tam mộc 三木 một thứ hình gông cùm.
④ Tiếng mộc, một thứ tiếng trong ngũ âm.
⑤ Sao mộc, một ngôi sao trong tám vì hành tinh.
⑥ Chất phác, mộc mạc.
⑦ Trơ ra, tê dại, như ma mộc bất nhân 麻木不仁 tê dại không cảm giác gì.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây: 伐木 Chặt cây, đốn cây; 果木 Cây ăn quả; 獨木不成林 Một cây làm chẳng nên non;
② Gỗ, làm bằng gỗ, (thuộc) thân gỗ: 松木 Gỗ thông; 木箱 Hòm gỗ, thùng gỗ; 木橋 Cầu gỗ; 木制家具 Đồ gia dụng bằng gỗ;
③ (văn) Lá cây: 無邊落木蕭蕭下,不盡長江滾滾來 Miên man lá rụng điêu linh, nước sông cuồn cuộn mênh mông chảy vào (Đỗ Phủ: Đăng cao);
④ (văn) Mõ canh: 擊木而召之 Đánh mõ canh lên mà gọi họ đến (Liễu Tôn Nguyên: Chủng thụ Quách Thác Đà truyện);
⑤ Quan tài: 行將入木 Sắp chui vào quan tài, gần kề miệng lỗ;
⑥ Chất phác: 勃爲人木強敦厚 Bột là người chất phác, quật cường và đôn hậu (Sử kí: Giáng Hầu, Chu Bột thế gia);
⑦ Tê: 兩腳凍木了 Hai chân bị lạnh tê cóng; 舌頭有點木 Đầu lưỡi hơi tê; 麻木不仁 Tê mất hết cảm giác;
⑧ Một loại hình cụ bằng gỗ: 余同逮以木訊者三人 Trong số những người cùng bị bắt với tôi, có ba người bị thẩm vấn bằng hình cụ bằng gỗ (Phương Bao: Ngục trung tạp kí);
⑨ Mộc (một trong 5 yếu tố của ngũ hành);
⑩ Tiếng mộc (một trong bát âm);
⑪ [Mù] Sao Mộc, Mộc Tinh;
⑫ [Mù] (Họ) Mộc.
② Gỗ, làm bằng gỗ, (thuộc) thân gỗ: 松木 Gỗ thông; 木箱 Hòm gỗ, thùng gỗ; 木橋 Cầu gỗ; 木制家具 Đồ gia dụng bằng gỗ;
③ (văn) Lá cây: 無邊落木蕭蕭下,不盡長江滾滾來 Miên man lá rụng điêu linh, nước sông cuồn cuộn mênh mông chảy vào (Đỗ Phủ: Đăng cao);
④ (văn) Mõ canh: 擊木而召之 Đánh mõ canh lên mà gọi họ đến (Liễu Tôn Nguyên: Chủng thụ Quách Thác Đà truyện);
⑤ Quan tài: 行將入木 Sắp chui vào quan tài, gần kề miệng lỗ;
⑥ Chất phác: 勃爲人木強敦厚 Bột là người chất phác, quật cường và đôn hậu (Sử kí: Giáng Hầu, Chu Bột thế gia);
⑦ Tê: 兩腳凍木了 Hai chân bị lạnh tê cóng; 舌頭有點木 Đầu lưỡi hơi tê; 麻木不仁 Tê mất hết cảm giác;
⑧ Một loại hình cụ bằng gỗ: 余同逮以木訊者三人 Trong số những người cùng bị bắt với tôi, có ba người bị thẩm vấn bằng hình cụ bằng gỗ (Phương Bao: Ngục trung tạp kí);
⑨ Mộc (một trong 5 yếu tố của ngũ hành);
⑩ Tiếng mộc (một trong bát âm);
⑪ [Mù] Sao Mộc, Mộc Tinh;
⑫ [Mù] (Họ) Mộc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cối Td: Thảo mộc — Gỗ của cây — Đồ làm bằng gỗ — Một trong Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ.) — Một trong Bát âm. Xem Bát âm, vần Bát — Không có cảm giác gì, trơ như gỗ — Tên một hành tinh, tức Mộc tinh — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Mộc.
Từ điển Trung-Anh
(1) tree
(2) wood
(3) coffin
(4) wooden
(5) simple
(6) numb
(7) one of the eight ancient musical instruments 八音[ba1 yin1]
(2) wood
(3) coffin
(4) wooden
(5) simple
(6) numb
(7) one of the eight ancient musical instruments 八音[ba1 yin1]
Từ ghép 481
Ā lā mù tú 阿拉木图 • Ā lā mù tú 阿拉木圖 • ā mù lín 阿木林 • bā dá mù 巴达木 • bā dá mù 巴達木 • bā dàn mù 巴旦木 • bái bèi zhuó mù niǎo 白背啄木鳥 • bái bèi zhuó mù niǎo 白背啄木鸟 • bái chì zhuó mù niǎo 白翅啄木鳥 • bái chì zhuó mù niǎo 白翅啄木鸟 • bái fù hēi zhuó mù niǎo 白腹黑啄木鳥 • bái fù hēi zhuó mù niǎo 白腹黑啄木鸟 • bái méi zōng zhuó mù niǎo 白眉棕啄木鳥 • bái méi zōng zhuó mù niǎo 白眉棕啄木鸟 • bái mù ěr 白木耳 • bān jī zhuó mù niǎo 斑姬啄木鳥 • bān jī zhuó mù niǎo 斑姬啄木鸟 • bān tóu lǜ nǐ zhuó mù niǎo 斑头绿拟啄木鸟 • bān tóu lǜ nǐ zhuó mù niǎo 斑頭綠擬啄木鳥 • cǎo mù 草木 • cǎo mù huī 草木灰 • cǎo mù jiē bīng 草木皆兵 • cǎo mù niǎo shòu 草木鳥獸 • cǎo mù niǎo shòu 草木鸟兽 • chá xiōng bān zhuó mù niǎo 茶胸斑啄木鳥 • chá xiōng bān zhuó mù niǎo 茶胸斑啄木鸟 • Chái dá mù 柴达木 • Chái dá mù 柴達木 • Chái dá mù pén dì 柴达木盆地 • Chái dá mù pén dì 柴達木盆地 • chì xiōng nǐ zhuó mù niǎo 赤胸拟啄木鸟 • chì xiōng nǐ zhuó mù niǎo 赤胸擬啄木鳥 • chì xiōng zhuó mù niǎo 赤胸啄木鳥 • chì xiōng zhuó mù niǎo 赤胸啄木鸟 • chuān mù xiāng 川木香 • dà bān zhuó mù niǎo 大斑啄木鳥 • dà bān zhuó mù niǎo 大斑啄木鸟 • dà huáng guān zhuó mù niǎo 大黃冠啄木鳥 • dà huáng guān zhuó mù niǎo 大黄冠啄木鸟 • dà huī zhuó mù niǎo 大灰啄木鳥 • dà huī zhuó mù niǎo 大灰啄木鸟 • dà jīn bèi zhuó mù niǎo 大金背啄木鳥 • dà jīn bèi zhuó mù niǎo 大金背啄木鸟 • dà nǐ zhuó mù niǎo 大拟啄木鸟 • dà nǐ zhuó mù niǎo 大擬啄木鳥 • dà xīng tǔ mù 大兴土木 • dà xīng tǔ mù 大興土木 • dāi ruò mù jī 呆若木雞 • dāi ruò mù jī 呆若木鸡 • diàn mù 电木 • diàn mù 電木 • dú mù bù chéng lín 独木不成林 • dú mù bù chéng lín 獨木不成林 • dú mù qiáo 独木桥 • dú mù qiáo 獨木橋 • dú mù zhōu 独木舟 • dú mù zhōu 獨木舟 • dù zhòng mù zhé 蠹众木折 • dù zhòng mù zhé 蠹眾木折 • Duān mù 端木 • Duān mù Cì 端木賜 • Duān mù Cì 端木赐 • duī jī mù 堆积木 • duī jī mù 堆積木 • duō shù mù 多树木 • duō shù mù 多樹木 • fá mù 伐木 • fá mù chǎng 伐木场 • fá mù chǎng 伐木場 • fá mù gōng rén 伐木工人 • fān mù biē jiǎn 番木鱉鹼 • fān mù biē jiǎn 番木鳖碱 • fān mù guā 番木瓜 • fēng mù 枫木 • fēng mù 楓木 • fēng xiāng mù 枫香木 • fēng xiāng mù 楓香木 • gāng yì mù nè 刚毅木讷 • gāng yì mù nè 剛毅木訥 • Gāo mù 高木 • gāo shān xuán mù què 高山旋木雀 • Gé ěr mù 格尔木 • Gé ěr mù 格爾木 • Gé ěr mù shì 格尔木市 • Gé ěr mù shì 格爾木市 • gōng chéng mù 攻城木 • guān mù 棺木 • guàn mù 灌木 • guàn mù cóng 灌木丛 • guàn mù cóng 灌木叢 • guàn mù lín 灌木林 • guī huà mù 硅化木 • Guì mù shǔ 桂木属 • Guì mù shǔ 桂木屬 • guǒ mù 果木 • hé mù kē 禾木科 • hè hóu xuán mù què 褐喉旋木雀 • hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉拟啄木鸟 • hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉擬啄木鳥 • hēi mù ěr 黑木耳 • hēi zhuó mù niǎo 黑啄木鳥 • hēi zhuó mù niǎo 黑啄木鸟 • héng mù 横木 • héng mù 橫木 • hóng guàn mù chá 紅灌木茶 • hóng guàn mù chá 红灌木茶 • hóng jǐng lǜ zhuó mù niǎo 紅頸綠啄木鳥 • hóng jǐng lǜ zhuó mù niǎo 红颈绿啄木鸟 • hóng mù 紅木 • hóng mù 红木 • huā fù lǜ zhuó mù niǎo 花腹綠啄木鳥 • huā fù lǜ zhuó mù niǎo 花腹绿啄木鸟 • huā mù 花木 • huà mù 桦木 • huà mù 樺木 • huà mù kē 桦木科 • huà mù kē 樺木科 • huáng guān zhuó mù niǎo 黃冠啄木鳥 • huáng guān zhuó mù niǎo 黄冠啄木鸟 • huáng huā lí mù 黃花梨木 • huáng huā lí mù 黄花梨木 • huáng jǐng zhuó mù niǎo 黃頸啄木鳥 • huáng jǐng zhuó mù niǎo 黄颈啄木鸟 • huáng wén nǐ zhuó mù niǎo 黃紋擬啄木鳥 • huáng wén nǐ zhuó mù niǎo 黄纹拟啄木鸟 • huáng zuǐ lì zhuó mù niǎo 黃嘴栗啄木鳥 • huáng zuǐ lì zhuó mù niǎo 黄嘴栗啄木鸟 • huī tóu zhuó mù niǎo 灰头啄木鸟 • huī tóu zhuó mù niǎo 灰頭啄木鳥 • Huò ěr mù zī 霍尔木兹 • Huò ěr mù zī 霍爾木茲 • Huò ěr mù zī Dǎo 霍尔木兹岛 • Huò ěr mù zī Dǎo 霍爾木茲島 • Huò ěr mù zī Hǎi xiá 霍尔木兹海峡 • Huò ěr mù zī Hǎi xiá 霍爾木茲海峽 • Huò shì xuán mù què 霍氏旋木雀 • jī chì mù 雞翅木 • jī chì mù 鸡翅木 • jī mù 积木 • jī mù 積木 • Jí mù nǎi 吉木乃 • Jí mù nǎi xiàn 吉木乃县 • Jí mù nǎi xiàn 吉木乃縣 • Jí mù sà ěr 吉木萨尔 • Jí mù sà ěr 吉木薩爾 • Jí mù sà ěr xiàn 吉木萨尔县 • Jí mù sà ěr xiàn 吉木薩爾縣 • jì mù 檵木 • Jiā mù sī 佳木斯 • Jiā mù sī Dà xué 佳木斯大学 • Jiā mù sī Dà xué 佳木斯大學 • Jiā mù sī shì 佳木斯市 • jiāo mù 胶木 • jiāo mù 膠木 • jiē gǔ mù 接骨木 • jīn bèi sān zhǐ zhuó mù niǎo 金背三趾啄木鳥 • jīn bèi sān zhǐ zhuó mù niǎo 金背三趾啄木鸟 • jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉拟啄木鸟 • jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉擬啄木鳥 • jiù mù 就木 • jǔ mù 榉木 • jǔ mù 櫸木 • jù mù 鋸木 • jù mù 锯木 • jù mù chǎng 鋸木廠 • jù mù chǎng 锯木厂 • jù mù jià 鋸木架 • jù mù jià 锯木架 • Kè lǐ mù 克里木 • Kè lǐ mù Bàn dǎo 克里木半岛 • Kè lǐ mù Bàn dǎo 克里木半島 • Kè lǐ mù Zhàn zhēng 克里木战争 • Kè lǐ mù Zhàn zhēng 克里木戰爭 • kēng mù 坑木 • kū mù 枯木 • kū mù féng chūn 枯木逢春 • Kù mù tǔ lā qiān fó dòng 库木吐拉千佛洞 • Kù mù tǔ lā qiān fó dòng 庫木吐拉千佛洞 • lái mù 梾木 • lái mù 棶木 • lán ěr nǐ zhuó mù niǎo 蓝耳拟啄木鸟 • lán ěr nǐ zhuó mù niǎo 藍耳擬啄木鳥 • lán fū mù 蓝肤木 • lán fū mù 藍膚木 • lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 蓝喉拟啄木鸟 • lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 藍喉擬啄木鳥 • lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木鍁,大頭在後頭 • lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木锨,大头在后头 • lèi mù xíng xīng 类木行星 • lèi mù xíng xīng 類木行星 • lǐ mù 李木 • lì zhuó mù niǎo 栗啄木鳥 • lì zhuó mù niǎo 栗啄木鸟 • liáng mù 梁木 • liáng qín zé mù 良禽择木 • liáng qín zé mù 良禽擇木 • liáng qín zé mù ér qī 良禽择木而栖 • liáng qín zé mù ér qī 良禽擇木而棲 • lín fù lǜ zhuó mù niǎo 鱗腹綠啄木鳥 • lín fù lǜ zhuó mù niǎo 鳞腹绿啄木鸟 • lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鱗喉綠啄木鳥 • lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鳞喉绿啄木鸟 • lín mù 林木 • Líng mù 鈴木 • Líng mù 铃木 • luò yè qiáo mù 落叶乔木 • luò yè qiáo mù 落葉喬木 • má mù 麻木 • má mù bù rén 麻木不仁 • mù bǎn 木板 • mù bǎn 木版 • mù běn zhí wù 木本植物 • mù bō luó 木菠萝 • mù bō luó 木菠蘿 • mù cái 木材 • mù chái 木柴 • mù chái duī 木柴堆 • mù chǐ pá 木齒耙 • mù chǐ pá 木齿耙 • mù chuán 木船 • mù chún 木醇 • mù dīng 木釘 • mù dīng 木钉 • mù dù 木蠹 • mù dù é 木蠹蛾 • mù ěr 木耳 • mù fá 木筏 • mù fú róng 木芙蓉 • mù gān 木杆 • mù gān 木桿 • mù gōng 木工 • mù guā 木瓜 • mù guǎn yuè qì 木管乐器 • mù guǎn yuè qì 木管樂器 • mù gùn 木棍 • mù hāng 木夯 • mù jī 木屐 • mù jiàn 木剑 • mù jiàn 木劍 • mù jiàng 木匠 • mù jié 木節 • mù jié 木节 • mù jù 木鋸 • mù jù 木锯 • mù jù táng 木聚糖 • mù kǎ mǔ 木卡姆 • mù kè 木刻 • mù kuài 木块 • mù kuài 木塊 • mù kuàng 木框 • mù lán 木兰 • mù lán 木蘭 • mù lán gāng 木兰纲 • mù lán gāng 木蘭綱 • mù lán huā 木兰花 • mù lán huā 木蘭花 • mù lán kē 木兰科 • mù lán kē 木蘭科 • mù lán shǔ 木兰属 • mù lán shǔ 木蘭屬 • mù liào 木料 • mù mǎ 木馬 • mù mǎ 木马 • mù mǎ bìng dú 木馬病毒 • mù mǎ bìng dú 木马病毒 • mù mǎ jì 木馬計 • mù mǎ jì 木马计 • mù méi 木莓 • mù mián 木棉 • mù mián kē 木棉科 • mù mù jīn 木目金 • mù nǎi yī 木乃伊 • mù nǎi yī huà 木乃伊化 • mù nè 木訥 • mù nè 木讷 • mù nè guǎ yán 木訥寡言 • mù nè guǎ yán 木讷寡言 • mù nè lǎo rén 木訥老人 • mù nè lǎo rén 木讷老人 • mù ǒu 木偶 • mù ǒu xiù 木偶秀 • mù piàn 木片 • mù qì 木器 • mù qín 木琴 • mù qiú 木球 • mù rán 木然 • mù rén shí xīn 木人石心 • mù shī 木虱 • mù shī 木蝨 • mù shǔ 木薯 • mù shǔ diàn fěn 木薯淀粉 • mù shǔ diàn fěn 木薯澱粉 • mù tàn 木炭 • mù táng 木糖 • mù táng chún 木糖醇 • mù tóng táng 木酮糖 • mù tǒng 木桶 • mù tou 木头 • mù tou 木頭 • mù wǎ 木瓦 • mù xi 木犀 • mù xi ròu 木犀肉 • mù xiāng 木香 • mù xié 木鞋 • mù xiè 木屑 • mù yǐ chéng zhōu 木已成舟 • mù yú 木魚 • mù yú 木鱼 • mù zhì 木制 • mù zhì 木製 • mù zhì 木質 • mù zhì 木质 • mù zhì bù 木質部 • mù zhì bù 木质部 • mù zhì sù 木質素 • mù zhì sù 木质素 • mù zhòu 木椆 • mù zhuāng 木桩 • mù zhuāng 木樁 • Nǎ mù bā ěr · Ēn hè bā yà ěr 那木巴尔恩赫巴亚尔 • Nǎ mù bā ěr · Ēn hè bā yà ěr 那木巴爾恩赫巴亞爾 • Nà mù cuò 納木錯 • Nà mù cuò 纳木错 • nán mù 楠木 • Nán mù lín 南木林 • Nán mù lín xiàn 南木林县 • Nán mù lín xiàn 南木林縣 • Ní mù 尼木 • Ní mù xiàn 尼木县 • Ní mù xiàn 尼木縣 • nǐ zǒu nǐ de Yáng guān Dào , wǒ guò wǒ de dú mù qiáo 你走你的阳关道,我过我的独木桥 • nǐ zǒu nǐ de Yáng guān Dào , wǒ guò wǒ de dú mù qiáo 你走你的陽關道,我過我的獨木橋 • Niè lā mù 聂拉木 • Niè lā mù 聶拉木 • Niè lā mù xiàn 聂拉木县 • Niè lā mù xiàn 聶拉木縣 • píng héng mù 平衡木 • qī mù 栖木 • qī mù 棲木 • qì mù 槭木 • qiáo mù 乔木 • qiáo mù 喬木 • Qīng mù 青木 • rén shēng yī shì , cǎo mù yī chūn 人生一世,草木一春 • rù mù sān fēn 入木三分 • ruǎn mù 軟木 • ruǎn mù 软木 • ruǎn mù sāi 軟木塞 • ruǎn mù sāi 软木塞 • ruǎn mù zhuān 軟木磚 • ruǎn mù zhuān 软木砖 • Sài lǐ mù Hú 賽里木湖 • Sài lǐ mù Hú 赛里木湖 • sān hào mù gān 三号木杆 • sān hào mù gān 三號木桿 • sān zhǐ zhuó mù niǎo 三趾啄木鳥 • sān zhǐ zhuó mù niǎo 三趾啄木鸟 • shān hú táo mù 山胡桃木 • shān tuí mù huài 山頹木壞 • shān tuí mù huài 山颓木坏 • Shén mù 神木 • Shén mù Xiàn 神木县 • Shén mù Xiàn 神木縣 • shí nián shù mù , bǎi nián shù rén 十年树木,百年树人 • shí nián shù mù , bǎi nián shù rén 十年樹木,百年樹人 • shǒu zhū dài tù , yuán mù qiú yú 守株待兔,緣木求魚 • shǒu zhū dài tù , yuán mù qiú yú 守株待兔,缘木求鱼 • shǒu zhū yuán mù 守株緣木 • shǒu zhū yuán mù 守株缘木 • shù mù 树木 • shù mù 樹木 • Sì chuān xuán mù què 四川旋木雀 • sōng mù 松木 • sū fāng mù 苏枋木 • sū fāng mù 蘇枋木 • sū mù 苏木 • sū mù 蘇木 • Tǎ lǐ mù 塔里木 • Tǎ lǐ mù Hé 塔里木河 • Tǎ lǐ mù pén dì 塔里木盆地 • Tǎ mù dé Jīng 塔木德經 • Tǎ mù dé Jīng 塔木德经 • Tái wān nǐ zhuó mù niǎo 台湾拟啄木鸟 • Tái wān nǐ zhuó mù niǎo 臺灣擬啄木鳥 • táo huā xīn mù 桃花心木 • tí xiàn mù ǒu 提線木偶 • tí xiàn mù ǒu 提线木偶 • Tiē mù ér 帖木儿 • Tiē mù ér 帖木兒 • Tiē mù ér Dà hán 帖木儿大汗 • Tiē mù ér Dà hán 帖木兒大汗 • tiě lì mù 鐵力木 • tiě lì mù 铁力木 • Tiě mù zhēn 鐵木真 • Tiě mù zhēn 铁木真 • tōng tuō mù 通脫木 • tōng tuō mù 通脱木 • tóng mù ǒu 桐木偶 • Tú mù shū kè 图木舒克 • Tú mù shū kè 圖木舒克 • Tú mù shū kè shì 图木舒克市 • Tú mù shū kè shì 圖木舒克市 • tǔ mù 土木 • tǔ mù gōng chéng 土木工程 • tǔ mù shēn 土木身 • tǔ mù xíng hái 土木形骸 • tǔ niú mù mǎ 土牛木馬 • tǔ niú mù mǎ 土牛木马 • Tuō mù ěr 托木尔 • Tuō mù ěr 托木爾 • Tuō mù ěr fēng 托木尔峰 • Tuō mù ěr fēng 托木爾峰 • wén xiōng zhuó mù niǎo 紋胸啄木鳥 • wén xiōng zhuó mù niǎo 纹胸啄木鸟 • Wū lǔ mù qí 乌鲁木齐 • Wū lǔ mù qí 烏魯木齊 • Wū lǔ mù qí Shì 乌鲁木齐市 • Wū lǔ mù qí Shì 烏魯木齊市 • Wū lǔ mù qí xiàn 乌鲁木齐县 • Wū lǔ mù qí xiàn 烏魯木齊縣 • wū mù 乌木 • wū mù 烏木 • xiāng mù 香木 • xiàng mù 橡木 • xiǎo bān zhuó mù niǎo 小斑啄木鳥 • xiǎo bān zhuó mù niǎo 小斑啄木鸟 • xiǎo xīng tóu zhuó mù niǎo 小星头啄木鸟 • xiǎo xīng tóu zhuó mù niǎo 小星頭啄木鳥 • xīng tóu zhuó mù niǎo 星头啄木鸟 • xīng tóu zhuó mù niǎo 星頭啄木鳥 • xíng jiāng jiù mù 行将就木 • xíng jiāng jiù mù 行將就木 • Xiū shì xuán mù què 休氏旋木雀 • xiǔ mù 朽木 • xiù hóng fù xuán mù què 鏽紅腹旋木雀 • xiù hóng fù xuán mù què 锈红腹旋木雀 • xuán mù què 旋木雀 • xuán zhuǎn mù mǎ 旋轉木馬 • xuán zhuǎn mù mǎ 旋转木马 • xuàn mù 旋木 • xuàn mù 鏇木 • yán fū mù 盐肤木 • yán fū mù 鹽膚木 • yè xiāng mù 夜香木 • yī hào mù gān 一号木杆 • yī hào mù gān 一號木桿 • yī mù nán zhī 一木难支 • yī mù nán zhī 一木難支 • yí huā jiē mù 移花接木 • yìng mù 硬木 • yìng xiàn mù tǎ 应县木塔 • yìng xiàn mù tǎ 應縣木塔 • yǒu mù yǒu 有木有 • yòu mù 柚木 • yú mù nǎo ké 榆木脑壳 • yú mù nǎo ké 榆木腦殼 • yuán mù 原木 • yuán mù qiú yú 緣木求魚 • yuán mù qiú yú 缘木求鱼 • yuán xíng mù cái 圆形木材 • yuán xíng mù cái 圓形木材 • zhān mù 粘木 • Zhāng mù 樟木 • zhàng tóu mù ǒu 杖头木偶 • zhàng tóu mù ǒu 杖頭木偶 • zhēn mù 砧木 • zhěn mù 枕木 • zhǐ jiàn shù mù bù jiàn sēn lín 只見樹木不見森林 • zhǐ jiàn shù mù bù jiàn sēn lín 只见树木不见森林 • zhú mù 竹木 • zhú zhuó mù niǎo 竹啄木鳥 • zhú zhuó mù niǎo 竹啄木鸟 • zhù mù chǎng 貯木場 • zhù mù chǎng 贮木场 • zhuó mù niǎo 啄木鳥 • zhuó mù niǎo 啄木鸟 • zōng fù zhuó mù niǎo 棕腹啄木鳥 • zōng fù zhuó mù niǎo 棕腹啄木鸟 • zuān mù qǔ huǒ 鑽木取火 • zuān mù qǔ huǒ 钻木取火 • Zuǒ zuǒ mù 佐佐木