Có 1 kết quả:
mù tou ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slow-witted
(2) blockhead
(3) log (of wood, timber etc)
(4) CL:塊|块[kuai4],根[gen1]
(2) blockhead
(3) log (of wood, timber etc)
(4) CL:塊|块[kuai4],根[gen1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0