Có 1 kết quả:
mù yǐ chéng zhōu ㄇㄨˋ ㄧˇ ㄔㄥˊ ㄓㄡ
mù yǐ chéng zhōu ㄇㄨˋ ㄧˇ ㄔㄥˊ ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the timber has been turned into a boat already (idiom)
(2) fig. what is done cannot be undone
(2) fig. what is done cannot be undone
Bình luận 0