Có 1 kết quả:

mù piàn ㄇㄨˋ ㄆㄧㄢˋ

1/1

mù piàn ㄇㄨˋ ㄆㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) flat piece of wood
(2) wood chip
(3) CL:塊|块[kuai4],片[pian4]