Có 1 kết quả:

mù guā ㄇㄨˋ ㄍㄨㄚ

1/1

mù guā ㄇㄨˋ ㄍㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quả đu đủ

Từ điển Trung-Anh

(1) papaya (Carica papaya)
(2) genus Chaenomeles of shrubs in the family Rosaceae
(3) Chinese flowering quince (Chaenomeles speciosa)