Có 1 kết quả:

wèi míng ㄨㄟˋ ㄇㄧㄥˊ

1/1

wèi míng ㄨㄟˋ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) unnamed
(2) unidentified

Một số bài thơ có sử dụng