Có 1 kết quả:
wèi chéng ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) minor (i.e. person under 18)
(2) incomplete
(3) unachieved
(4) failed
(5) abortive
(2) incomplete
(3) unachieved
(4) failed
(5) abortive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0