Có 1 kết quả:

wèi chéng ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ

1/1

wèi chéng ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) minor (i.e. person under 18)
(2) incomplete
(3) unachieved
(4) failed
(5) abortive