Có 1 kết quả:
wèi liào ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to not anticipate
(2) to not expect
(3) unanticipated
(4) unexpected
(2) to not expect
(3) unanticipated
(4) unexpected
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0