Có 1 kết quả:

wèi liào ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˋ

1/1

wèi liào ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to not anticipate
(2) to not expect
(3) unanticipated
(4) unexpected

Bình luận 0