Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wèi céng
ㄨㄟˋ ㄘㄥˊ
1
/1
未曾
wèi céng
ㄨㄟˋ ㄘㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hasn't (or haven't)
(2) hasn't ever
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔
(
Đỗ Phủ
)
•
Khúc đê dạ liệp - 曲隄夜獵
(
Cao Bá Quát
)
•
Kiếm khách - 劍客
(
Giả Đảo
)
•
Mãn giang hồng - Bắc thành tống xuân - 滿江紅-北城送春
(
Nguyễn Hành
)
•
Thị đệ tử Bản Tịch - 示弟子本寂
(
Thuần Chân thiền sư
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
•
Trúc lộ phu - 築路夫
(
Hồ Chí Minh
)
•
Vạn Lịch ngũ niên xuân hữu hiến ngũ sắc anh vũ giả chiếu nhập chi cung phú kỳ 2 - 萬歷五年春有獻五色鸚鵡者詔入之恭賦其二
(
Thẩm Minh Thần
)
•
Vô đề kỳ 1 - 無題其一
(
Phan Huy Ích
)
•
Xuân vịnh - 春詠
(
Tiết Năng
)
Bình luận
0