Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wèi céng
ㄨㄟˋ ㄘㄥˊ
1
/1
未曾
wèi céng
ㄨㄟˋ ㄘㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hasn't (or haven't)
(2) hasn't ever
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phụ oán - 賈婦怨
(
Lưu Đắc Nhân
)
•
Đại Biệt sơn vịnh Vũ bách - 大別山詠禹柏
(
Lê Tắc
)
•
Đề phiến kỳ 02 - 題扇其二
(
Lê Thánh Tông
)
•
Hạ nhật tiểu viên tán bệnh, tương chủng thu thái, đốc lặc canh ngưu, kiêm thư xúc mục - 暇日小園散病將種秋菜督勒耕牛兼書觸目
(
Đỗ Phủ
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (I) kỳ 2 (Tích giả Bàng Đức công) - 遣興五首其二(昔者龐德公)
(
Đỗ Phủ
)
•
Khúc đê dạ liệp - 曲隄夜獵
(
Cao Bá Quát
)
•
Mãn giang hồng - Bắc thành tống xuân - 滿江紅-北城送春
(
Nguyễn Hành
)
•
Minh Phi khúc kỳ 1 - 明妃曲其一
(
Vương An Thạch
)
•
Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Thị đệ tử Bản Tịch - 示弟子本寂
(
Thuần Chân thiền sư
)
Bình luận
0