Có 1 kết quả:

wèi lái ㄨㄟˋ ㄌㄞˊ

1/1

Từ điển phổ thông

vị lai, chưa đến, trong tương lai

Từ điển Trung-Anh

(1) future
(2) tomorrow
(3) CL:個|个[ge4]
(4) approaching
(5) coming
(6) pending