Có 1 kết quả:
wèi rán ㄨㄟˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in advance
(2) before it happens (cf preventative measures)
(3) forestalling
(2) before it happens (cf preventative measures)
(3) forestalling
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0