Có 1 kết quả:

wèi rán ㄨㄟˋ ㄖㄢˊ

1/1

wèi rán ㄨㄟˋ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) in advance
(2) before it happens (cf preventative measures)
(3) forestalling

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0