Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wèi néng
ㄨㄟˋ ㄋㄥˊ
1
/1
未能
wèi néng
ㄨㄟˋ ㄋㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot
(2) to fail to
(3) unable to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 31 (Trịnh Khách tây nhập quan) - 古風其三十一(鄭客西入關)
(
Lý Bạch
)
•
Hoài xuân thập vịnh kỳ 05 - 懷春十詠其五
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Khốc tán lý Cách Pha công tuẫn tiết - 哭贊理革陂公殉節
(
Nguyễn Quang Bích
)
•
Kim Lăng tử từ - 金陵子詞
(
Lý Bạch
)
•
Ngã sầu tòng hà lai? - 我愁從何來
(
Cao Khải
)
•
Tặng Võng La nhân - 贈網羅人
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Thừa giáo hoạ nhị giáp tiến sĩ Nguyễn Thượng Hiền thi - 承教和二甲進士阮尚賢詩
(
Dương Khuê
)
•
Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân du - 春遊
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Yết Vu sơn miếu - 謁巫山廟
(
Vi Trang
)