Có 1 kết quả:

wèi huáng duō ràng ㄨㄟˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄨㄛ ㄖㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 不遑多讓|不遑多让[bu4 huang2 duo1 rang4]