Có 1 kết quả:
wèi yǔ chóu móu ㄨㄟˋ ㄩˇ ㄔㄡˊ ㄇㄡˊ
wèi yǔ chóu móu ㄨㄟˋ ㄩˇ ㄔㄡˊ ㄇㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. before it rains, bind around with silk (idiom, from Book of Songs 詩經|诗经); fig. to plan ahead
(2) to prepare for a rainy day
(2) to prepare for a rainy day
Bình luận 0