Có 1 kết quả:
mò míng jiǎng pǐn ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄤˇ ㄆㄧㄣˇ
mò míng jiǎng pǐn ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄤˇ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) booby prize
(2) wooden spoon
(2) wooden spoon
Bình luận 0
mò míng jiǎng pǐn ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄤˇ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0