Có 2 kết quả:
Mò rì ㄇㄛˋ ㄖˋ • mò rì ㄇㄛˋ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Judgment Day (in Christian eschatology)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) last day
(2) end
(3) final days
(4) doomsday
(2) end
(3) final days
(4) doomsday
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0