Có 1 kết quả:

běn ㄅㄣˇ
Âm Pinyin: běn ㄅㄣˇ
Tổng nét: 5
Bộ: mù 木 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨ノ丶一
Thương Hiệt: DM (木一)
Unicode: U+672C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bản, bổn
Âm Nôm: bản, bốn, bủn, vỏn, vốn
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bun2

Tự hình 5

Dị thể 7

1/1

běn ㄅㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. gốc (cây)
2. vốn có, từ trước, nguồn gốc
3. mình (từ xưng hô)
4. tập sách, vở
5. tiền vốn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Gốc cây. ◎Như: “nhất bổn” 一本 một gốc cây.
2. (Danh) Cỗi rễ, cỗi nguồn của sự vật. ◎Như: “xả bổn trục mạt” 捨本逐末 bỏ cỗi rễ mà theo ngọn ngành.
3. (Danh) Tiền vốn, tiền gốc. ◎Như: “nhất bổn vạn lợi” 一本萬利 một vốn muôn lời.
4. (Danh) Tập sớ tâu vua ngày xưa. ◎Như: “tấu bổn” 奏本 sớ tấu.
5. (Danh) Tập, sách vở, tranh vẽ, bìa thiếp. ◎Như: “khắc bổn” 刻本 bản chữ khắc.
6. (Danh) Vở (kịch). ◎Như: “kịch bổn” 劇本 vở kịch.
7. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho sách vở. ◎Như: “ngũ bổn thư” 五本書 năm quyển sách. (2) Phân đoạn trong vở kịch. ◎Như: “Tây sương kí đệ tứ bổn” 西廂記第四本 Tây sương kí, phần thứ tư.
8. (Danh) Họ “Bổn”.
9. (Động) Tham cứu, tìm tòi. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: “Bổn âm dương chi hóa, cứu liệt đại chi biến” 本陰陽之化, 究列代之變 (Nghị đối 議對) Xem xét sự thay đổi của âm dương, tìm hiểu sự biến dịch của các đời.
10. (Động) Cai quản, cầm đầu. ◇Hán Thư 漢書: “Thị thì Giáng Hầu vi thái úy, bổn binh bính” 是時 絳侯為太尉, 本兵柄 (Viên Áng truyện 爰盎傳) Lúc đó Giáng Hầu làm thái úy, cầm đầu binh quyền.
11. (Động) Căn cứ, dựa theo. ◎Như: “bổn chánh sách bạn sự” 本政策辦事 theo chính sách mà làm việc.
12. (Tính) Chính, chủ yếu. ◎Như: “hiệu bổn bộ” 校本部 trụ sở chính của trường học.
13. (Tính) Trước, gốc, vốn. ◎Như: “bổn ý” 本意 ý trước của tôi, ý có sẵn.
14. (Tính) Nay, này, bây giờ. ◎Như: “bổn nguyệt” 本月 tháng này, “bổn niên” 本年 năm nay.
15. (Đại) Của mình. ◎Như: “bổn thân” 本身 thân mình, “bổn quốc” 本國 nước mình, “bổn vị” 本位 cái địa vị của mình, “bổn lĩnh” 本領 cái năng lực của mình, không phải cầu gì ở ngoài.
16. (Phó) Vốn dĩ, đáng lẽ. ◇Sử Kí 史記: “Bổn định thiên hạ, chư tướng cập (Hạng) Tịch dã” 本定天下, 諸將及(項)籍也 (Cao Tổ bổn kỉ 高祖本紀) Thực ra bình định thiên hạ, (là nhờ) các tướng và (Hạng) Tịch này vậy.
17. § Ghi chú: Ta quen đọc là “bản”.
18. Một âm là “bôn”. (Động) § Thông “bôn” 奔.

Từ điển Thiều Chửu

① Gốc, một cây gọi là nhất bổn 一本.
② Cỗi rễ, cỗi nguồn, cái cỗi rễ của một sự gì gọi là bổn, như xả bổn trục mạt 捨本逐末 bỏ cỗi rễ mà theo ngọn ngành.
③ Trước, vốn, như bổn ý 本意 ý trước của tôi.
④ Vốn lại (nguyên lai) dùng làm lời trợ từ, như bổn cai như thử 本該如此 vốn lại phải như thế.
⑤ Của mình, bổn thân 本身 thân mình, bổn quốc 本國 nước mình, bổn vị 本位 cái địa vị của mình, bổn lĩnh 本領 cái năng lực của mình, không phải cầu gì ở ngoài, v.v.
⑥ Tiền vốn, tiền gốc, như nhất bổn vạn lợi 一本萬利 một vốn muôn lời.
⑦ Phép ngày xưa các tập sớ tâu vua cũng gọi là bổn.
⑧ Tập, sách vở tranh vẽ bìa thiếp đều gọi là bổn cả, như khắc bổn 刻本 bản chữ khắc. Một quyển sách cũng gọi là nhất bổn 一本. Ta quen đọc là chữ bản.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gốc, nguồn (gốc), cội rễ: 忘本 Mất gốc; 無本之木 Cây không gốc; 木本水源 Cây có cội, nước có nguồn;
② Thân cây, cọng: 草本植物 Loài cây thân cỏ, loài cây thuộc thảo;
③ Bộ phận chính, trung tâm: 營本部 Tiểu đoàn bộ;
④ Tiếng để tự xưng (của tôi, của ta, của chúng tôi, của chúng ta, của mình v.v...): 本國 Nước mình, nước chúng tôi;
⑤ Nay, này: 本年 Năm nay, 本月 Tháng này;
⑥ Tiền vốn: 夠本兒 Đủ vốn; 一本萬利 Một vốn muôn lời;
⑦ 【本着】bản trước [bânzhe] Căn cứ, dựa vào, theo: 雙方本着平等互利的原則簽訂了技術合作協定 Hai bên đã kí hiệp định hợp tác kĩ thuật dựa trên nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi; 本着上級的指示去做 Làm theo chỉ thị của cấp trên;
⑧ Vốn, vốn dĩ: 本該如此 Vốn phải như thế; 孔子本未知孝悌忠順之道也 Khổng Tử vốn chưa biết đạo hiếu đễ trung thuận (Hàn Phi tử: Trung hiếu).【本來】bản lai [bân lái] a. Nguyên lúc đầu là, nguyên là, vốn, vốn là, vốn dĩ: 他本來姓張,後來才改姓李的 Anh ấy vốn họ Trương, sau mới đổi thành họ Lí; b. Vẫn như cũ: 咱們倆本來在一起工作,怎麼不熟悉? Hai chúng tôi vẫn làm việc chung, sao không am hiểu nhau được?; c. Lẽ ra, đáng lẽ: 這孩子本來可以升學,因爲有病給耽誤了 Đứa bé này lẽ ra được lên lớp, nhưng vì bệnh mà bị chậm trễ;
⑨ (cũ) Tập sớ tâu vua;
⑩ Cuốn sổ, quyển vỡ: 筆記本 Cuốn sổ tay; 日記本 Quyển nhật kí, sổ nhật kí;
⑪ Bản: 抄本 Bản sao, bản chép; 劇本兒 Kịch bản;
⑫ (loại) Cuốn, quyển: 一本書 Một quyển sách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gốc cây — Thân chính của cây — Lúc mới đầu — Tiếng chỉ những gì thuộc về mình — Cũng đọc Bản. Xem dưới vần Bản — Tên người, tức Dương Bang Bản tên cũ của Lê Tung Dực sai viết bài tổng luận cho Đại Việt Sử kí toàn thư. Xem tiểu sử ở vần Tung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gốc cây — Thân chính của cây — Lúc mới đầu — Tiếng chỉ những gì thuộc về mình — Cũng đọc Bản. Xem dưới vần Bản.

Từ điển Trung-Anh

(1) root
(2) stem
(3) origin
(4) source
(5) this
(6) the current
(7) original
(8) inherent
(9) originally
(10) classifier for books, periodicals, files etc

Từ ghép 516

bān běn 扳本Bǎn běn 坂本bǎn běn 版本bǎo běn 保本bào běn fǎn shǐ 報本反始bào běn fǎn shǐ 报本反始běn bāng cài 本帮菜běn bāng cài 本幫菜běn bào 本報běn bào 本报běn běn 本本běn běn zhǔ yì 本本主义běn běn zhǔ yì 本本主義běn bì 本币běn bì 本幣běn bù 本埠běn bù 本部běn cǎo 本草běn cháo 本朝běn chū zǐ wǔ xiàn 本初子午線běn chū zǐ wǔ xiàn 本初子午线běn chù 本处běn chù 本處běn dǎo 本岛běn dǎo 本島běn dǐ 本底běn dǐ diào chá 本底調查běn dǐ diào chá 本底调查běn dǐ fú shè 本底輻射běn dǐ fú shè 本底辐射běn dǐ jì shù 本底計數běn dǐ jì shù 本底计数běn dì 本地běn dì guǎn lǐ jiè miàn 本地管理界面běn dì huà 本地化běn dì rén 本地人běn fèn 本份běn fèn 本分běn fèng 本俸běn gù zhī róng 本固枝榮běn gù zhī róng 本固枝荣běn guó 本国běn guó 本國běn guó rén 本国人běn guó rén 本國人běn háng 本行běn jì 本紀běn jì 本纪běn jiā 本家běn jiè 本屆běn jiè 本届běn jīn 本金běn jīng 本經běn jīng 本经běn kē 本科běn kē shēng 本科生běn lái 本來běn lái 本来běn lái miàn mù 本來面目běn lái miàn mù 本来面目běn lěi 本垒běn lěi 本壘běn lěi dǎ 本垒打běn lěi dǎ 本壘打běn lì 本利běn lǐng 本領běn lǐng 本领běn míng 本名běn mìng nián 本命年běn mò 本末běn mò dào zhì 本末倒置běn néng 本能běn nián dù 本年度běn piào 本票běn qī 本期běn qián 本錢běn qián 本钱běn rén 本人běn rì 本日běn sè 本色běn shǎi 本色běn shēn 本身běn shěng rén 本省人běn shì 本事běn shì 本市běn shi 本事běn tái 本台běn tái 本臺běn tí 本題běn tí 本题běn tǐ 本体běn tǐ 本體běn tǐ lùn 本体论běn tǐ lùn 本體論běn tǔ 本土běn tǔ huà 本土化běn tǔ pài 本土派běn wèi 本位běn wèi hào 本位号běn wèi hào 本位號běn wèi huò bì 本位貨幣běn wèi huò bì 本位货币běn wèi yīn 本位音běn wèi zhì 本位制běn wèi zhǔ yì 本位主义běn wèi zhǔ yì 本位主義běn wén 本文běn wǒ 本我běn xī 本息běn xiāng 本乡běn xiāng 本鄉běn xiàng 本相běn xīng qī 本星期běn xìng 本性běn xìng nán yí 本性难移běn xìng nán yí 本性難移běn yè 本业běn yè 本業běn yì 本义běn yì 本意běn yì 本義běn yì bǐ 本益比běn yīng 本应běn yīng 本應běn yǐng 本影běn yuán 本源běn yuè 本月běn zhe 本着běn zhe 本著běn zhēng xiàng liàng 本征向量běn zhēng xiàng liàng 本徵向量běn zhēng zhí 本征值běn zhēng zhí 本徵值běn zhí 本职běn zhí 本職běn zhì 本質běn zhì 本质běn zhì shàng 本質上běn zhì shàng 本质上běn zhōu 本州běn zì 本字běn zi 本子běn zú yǔ 本族語běn zú yǔ 本族语běn zuì 本罪bǐ jì běn 笔记本bǐ jì běn 筆記本bǐ jì běn diàn nǎo 笔记本电脑bǐ jì běn diàn nǎo 筆記本電腦bǐ jì běn jì suàn jī 笔记本计算机bǐ jì běn jì suàn jī 筆記本計算機biān jì chéng běn 边际成本biān jì chéng běn 邊際成本biàn běn jiā lì 变本加厉biàn běn jiā lì 變本加厲biāo běn 标本biāo běn 標本biāo běn chóng 标本虫biāo běn chóng 標本蟲bù biàn zī běn 不变资本bù biàn zī běn 不變資本Bù lái kè běn 布莱克本Bù lái kè běn 布萊克本bù xī xuè běn 不惜血本cán běn 残本cán běn 殘本cǎo běn 草本cǎo běn zhí wù 草本植物chàng běn 唱本chāo běn 抄本chāo wén běn 超文本chāo wén běn biāo jì yǔ yán 超文本标记语言chāo wén běn biāo jì yǔ yán 超文本標記語言chāo wén běn chuán shū xié dìng 超文本传输协定chāo wén běn chuán shū xié dìng 超文本傳輸協定chāo wén běn chuán sòng xié yì 超文本传送协议chāo wén běn chuán sòng xié yì 超文本傳送協議chén mò chéng běn 沉沒成本chén mò chéng běn 沉没成本chéng běn 成本chuán běn 传本chuán běn 傳本cí bēi wéi běn 慈悲为本cí bēi wéi běn 慈悲為本dà běn Niè pán jīng 大本涅槃經dà běn Niè pán jīng 大本涅盘经dà běn yíng 大本營dà běn yíng 大本营Dà běn Zhōng 大本鐘Dà běn Zhōng 大本钟dà xué běn kē 大学本科dà xué běn kē 大學本科dài shù jī běn dìng lǐ 代数基本定理dài shù jī běn dìng lǐ 代數基本定理dài shù xué jī běn dìng lǐ 代数学基本定理dài shù xué jī běn dìng lǐ 代數學基本定理dān xíng běn 单行本dān xíng běn 單行本dī chéng běn 低成本dì yī jī běn xíng shì 第一基本形式diàn yǐng jù běn 电影剧本diàn yǐng jù běn 電影劇本dú běn 讀本dú běn 读本Dù běn nèi 杜本內Dù běn nèi 杜本内duì běn 对本duì běn 對本fán běn 繁本fàn běn 範本fàn běn 范本fù běn 副本fù běn 复本fù běn 複本Gāng běn 冈本Gāng běn 岡本gǎo běn 稿本gǎo běn 藁本Gē běn hā gēn 哥本哈根Gé lín ní zhì běn chū zǐ wǔ xiàn 格林尼治本初子午線Gé lín ní zhì běn chū zǐ wǔ xiàn 格林尼治本初子午线gēn běn 根本gēn běn fǎ 根本法Gōng běn 宫本Gōng běn 宮本gòu běn 够本gòu běn 夠本gǔ běn 股本gǔ běn huí bào lǜ 股本回報率gǔ běn huí bào lǜ 股本回报率gǔ běn jīn bǐ lǜ 股本金比率hé běn kē 禾本科hé dìng běn 合訂本hé dìng běn 合订本Hè běn 赫本hù kǒu běn 戶口本hù kǒu běn 户口本huà běn 話本huà běn 话本huán běn 还本huán běn 還本huì běn 繪本huì běn 绘本jī běn 基本jī běn cí huì 基本詞彙jī běn cí huì 基本词汇jī běn dān wèi 基本单位jī běn dān wèi 基本單位jī běn diǎn 基本点jī běn diǎn 基本點jī běn dìng lǐ 基本定理jī běn duō wén zhǒng píng miàn 基本多文种平面jī běn duō wén zhǒng píng miàn 基本多文種平面jī běn fǎ 基本法jī běn gài niàn 基本概念jī běn gōng 基本功jī běn lì lǜ 基本利率jī běn lì zǐ 基本粒子jī běn shang 基本上jī běn wán chéng 基本完成jī běn xū yào 基本需要jī běn yuán lǐ 基本原理jī běn yuán zé 基本原则jī běn yuán zé 基本原則jī huì chéng běn 机会成本jī huì chéng běn 機會成本Jí běn sī 吉本斯Jǐ hé Yuán běn 几何原本Jǐ hé Yuán běn 幾何原本jì shì běn 記事本jì shì běn 记事本jiā gōng chéng běn 加工成本jiā jiā yǒu běn nán niàn de jīng 家家有本难念的经jiā jiā yǒu běn nán niàn de jīng 家家有本難念的經jiǎn běn 简本jiǎn běn 簡本jiāng shān yì gǎi , běn xìng nán yí 江山易改,本性难移jiāng shān yì gǎi , běn xìng nán yí 江山易改,本性難移jiāo liáng běn 交粮本jiāo liáng běn 交糧本jiǎo běn 脚本jiǎo běn 腳本jiào běn 教本jié běn 節本jié běn 节本jié lüè běn 節略本jié lüè běn 节略本jīn běn wèi 金本位jīn huì duì běn wèi zhì 金匯兌本位制jīn huì duì běn wèi zhì 金汇兑本位制jīng jiào běn 精校本jù běn 剧本jù běn 劇本kāi běn 开本kāi běn 開本kǎo běn 考本kè běn 刻本kè běn 課本kè běn 课本Kuài lè Dà běn yíng 快乐大本营Kuài lè Dà běn yíng 快樂大本營kuī běn 亏本kuī běn 虧本kuī běn chū shòu 亏本出售kuī běn chū shòu 虧本出售lán běn 蓝本lán běn 藍本lāo běn 捞本lāo běn 撈本lǎo běn 老本Lǐ sī běn 里斯本lì shǐ bǎn běn 历史版本lì shǐ bǎn běn 歷史版本lì shǐ chéng běn 历史成本lì shǐ chéng běn 歷史成本lián běn dài lì 连本带利lián běn dài lì 連本帶利liàn xí běn 練習本liàn xí běn 练习本liú yán běn 留言本mài běn shì 卖本事mài běn shì 賣本事mì běn 祕本mì běn 秘本mó shì biāo běn 模式标本mó shì biāo běn 模式標本Mò bā běn 墨巴本Mò ěr běn 墨尔本Mò ěr běn 墨爾本mù běn zhí wù 木本植物péi běn 賠本péi běn 赔本píng běn néng zuò shì 凭本能做事píng běn néng zuò shì 憑本能做事píng zhuāng běn 平装本píng zhuāng běn 平裝本qiáo běn 桥本qiáo běn 橋本Qiáo běn Lóng tài láng 桥本龙太郎Qiáo běn Lóng tài láng 橋本龍太郎qín jiǎn wéi fú wù zhī běn 勤俭为服务之本qín jiǎn wéi fú wù zhī běn 勤儉為服務之本quán běn 全本qún dài zī běn zhǔ yì 裙带资本主义qún dài zī běn zhǔ yì 裙帶資本主義rén mín jī běn quán lì 人民基本权利rén mín jī běn quán lì 人民基本權利rén zhī chū , xìng běn shàn 人之初,性本善rèn jiǎo zī běn 認繳資本rèn jiǎo zī běn 认缴资本rì běn 日本Rì běn ān chún 日本鵪鶉Rì běn ān chún 日本鹌鹑Rì běn chā wěi hǎi yàn 日本叉尾海燕Rì běn dāo 日本刀Rì běn Diàn bào Diàn huà Gōng sī 日本电报电话公司Rì běn Diàn bào Diàn huà Gōng sī 日本電報電話公司Rì běn Fàng sòng Xié huì 日本放送协会Rì běn Fàng sòng Xié huì 日本放送協會Rì běn gē qú 日本歌鴝Rì běn gē qú 日本歌鸲Rì běn Gòng tóng shè 日本共同社Rì běn guǐ zi 日本鬼子Rì běn guó zhì 日本国志Rì běn guó zhì 日本國誌Rì běn Hǎi 日本海Rì běn Háng kōng 日本航空Rì běn Hēi dào 日本黑道Rì běn jí líng 日本鶺鴒Rì běn jí líng 日本鹡鸰Rì běn Jīng jì Xīn wén 日本經濟新聞Rì běn Jīng jì Xīn wén 日本经济新闻Rì běn liǔ yīng 日本柳莺Rì běn liǔ yīng 日本柳鶯Rì běn mǐ jiǔ 日本米酒Rì běn nǎo yán 日本脑炎Rì běn nǎo yán 日本腦炎Rì běn rén 日本人Rì běn shū jì 日本书纪Rì běn shū jì 日本書紀Rì běn shù yīng 日本树莺Rì běn shù yīng 日本樹鶯Rì běn sōng què yīng 日本松雀鷹Rì běn sōng què yīng 日本松雀鹰Rì běn tiān huáng 日本天皇Rì běn xué 日本学Rì běn xué 日本學Rì běn Yín háng 日本銀行Rì běn Yín háng 日本银行Rì běn Yuán zǐ Néng Yán jiū suǒ 日本原子能研究所Rì běn zhú kuài 日本竹筷rì jì běn 日記本rì jì běn 日记本sān jù huà bù lí běn háng 三句話不離本行sān jù huà bù lí běn háng 三句话不离本行Shān běn 山本Shān běn 杉本Shān běn Wǔ shí liù 山本五十六shàn běn 善本shāng yè bǎn běn 商业版本shāng yè bǎn běn 商業版本shàng wǎng běn 上網本shàng wǎng běn 上网本shé běn 折本shě běn zhú mò 捨本逐末shě běn zhú mò 舍本逐末shēng chǎn chéng běn 生产成本shēng chǎn chéng běn 生產成本shēng cí běn 生詞本shēng cí běn 生词本shí jiǎo zī běn 实缴资本shí jiǎo zī běn 實繳資本shí shōu zī běn 实收资本shí shōu zī běn 實收資本shí shou zī běn 实受资本shí shou zī běn 實受資本shǒu chāo běn 手抄本shū běn 书本shū běn 書本Shū běn huá 叔本华Shū běn huá 叔本華Sì xiàng Jī běn Yuán zé 四項基本原則Sì xiàng Jī běn Yuán zé 四项基本原则Sōng běn 松本suō yìn běn 縮印本suō yìn běn 缩印本tā běn shēn 它本身tà běn 拓本Téng běn 藤本téng běn zhí wù 藤本植物tiān rán běn dì 天然本地tián gé běn 田格本tuī běn sù yuán 推本溯源wài guó zī běn 外国资本wài guó zī běn 外國資本wàng běn 忘本wēi jī fēn jī běn dìng lǐ 微积分基本定理wēi jī fēn jī běn dìng lǐ 微積分基本定理wén běn 文本wén běn biān jí qì 文本編輯器wén běn biān jí qì 文本编辑器wén běn kuàng 文本框xiǎo běn 小本xiǎo Rì běn 小日本Xīn xiū běn cǎo 新修本草Xióng běn 熊本Xióng běn xiàn 熊本县Xióng běn xiàn 熊本縣xiū dìng běn 修訂本xiū dìng běn 修订本xiù zhēn běn 袖珍本xuǎn běn 选本xuǎn běn 選本xuè běn 血本xuè běn wú guī 血本无归xuè běn wú guī 血本無歸yá běn zhì 牙本質yá běn zhì 牙本质yàng běn 样本yàng běn 樣本yī běn wàn lì 一本万利yī běn wàn lì 一本萬利yī běn zhèng jīng 一本正經yī běn zhèng jīng 一本正经yǐ běn rén míng 以本人名yǐ rén wéi běn 以人为本yǐ rén wéi běn 以人為本yín běn wèi 銀本位yín běn wèi 银本位yín běn wèi zhì 銀本位制yín běn wèi zhì 银本位制yìn běn 印本yǐng běn 影本yǐng yìn běn 影印本yǒu běn qián 有本錢yǒu běn qián 有本钱yuán běn 原本yuán yuán běn běn 元元本本yuán yuán běn běn 原原本本yuán yuán běn běn 源源本本yuàn běn 院本zēng dìng běn 增訂本zēng dìng běn 增订本zhàng běn 賬本zhàng běn 账本zhào běn xuān kē 照本宣科zhèng běn 正本zhèng cháng chéng běn 正常成本zhì běn 治本zhì biāo bù zhì běn 治标不治本zhì biāo bù zhì běn 治標不治本zhù rén wéi kuài lè zhī běn 助人为快乐之本zhù rén wéi kuài lè zhī běn 助人為快樂之本zhuī běn qióng yuán 追本穷源zhuī běn qióng yuán 追本窮源zhuì zì kè běn 綴字課本zhuì zì kè běn 缀字课本zī běn 資本zī běn 资本zī běn chǔ bèi 資本儲備zī běn chǔ bèi 资本储备zī běn jì tí 資本計提zī běn jì tí 资本计提zī běn jiā 資本家zī běn jiā 资本家Zī běn lùn 資本論Zī běn lùn 资本论zī běn shì chǎng 資本市場zī běn shì chǎng 资本市场zī běn wài táo 資本外逃zī běn wài táo 资本外逃zī běn zhǔ yì 資本主義zī běn zhǔ yì 资本主义zǒng chéng běn 总成本zǒng chéng běn 總成本zú běn 足本