Có 2 kết quả:

běn shì ㄅㄣˇ ㄕˋběn shi ㄅㄣˇ

1/2

běn shì ㄅㄣˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) source material
(2) original story

běn shi ㄅㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ability
(2) skill