Có 2 kết quả:
běn shì ㄅㄣˇ ㄕˋ • běn shi ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) source material
(2) original story
(2) original story
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ability
(2) skill
(2) skill
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0