Có 1 kết quả:
běn fèn ㄅㄣˇ ㄈㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (to play) one's part
(2) one's role
(3) one's duty
(4) (to stay within) one's bounds
(5) dutiful
(6) keeping to one's role
(2) one's role
(3) one's duty
(4) (to stay within) one's bounds
(5) dutiful
(6) keeping to one's role
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0