Có 1 kết quả:

běn chū zǐ wǔ xiàn ㄅㄣˇ ㄔㄨ ㄗˇ ㄨˇ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the first meridian
(2) the prime meridian

Bình luận 0