Có 1 kết quả:

běn mìng nián ㄅㄣˇ ㄇㄧㄥˋ ㄋㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

year of one's birth sign, according to the cycle of 12 animals of the earthly branches 地支[di4 zhi1]

Bình luận 0