Có 1 kết quả:
Běn yīn fāng ㄅㄣˇ ㄧㄣ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Honinbo, major school of Go in Japan (1612-1940)
(2) title held by the winner of the Honinbo Go tournament (1941-)
(2) title held by the winner of the Honinbo Go tournament (1941-)
Bình luận 0