Có 1 kết quả:
běn jiā ㄅㄣˇ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a member of the same clan
(2) a distant relative with the same family name
(2) a distant relative with the same family name
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0