Có 1 kết quả:

běn zhēng xiàng liàng ㄅㄣˇ ㄓㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) eigenvector (math.)
(2) also written 特徵向量|特征向量

Bình luận 0