Có 1 kết quả:

běn xìng ㄅㄣˇ ㄒㄧㄥˋ

1/1

běn xìng ㄅㄣˇ ㄒㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bản tính, tính tình tự nhiên, tính vốn có

Từ điển Trung-Anh

(1) natural instincts
(2) nature
(3) inherent quality