Có 1 kết quả:
běn xìng ㄅㄣˇ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bản tính, tính tình tự nhiên, tính vốn có
Từ điển Trung-Anh
(1) natural instincts
(2) nature
(3) inherent quality
(2) nature
(3) inherent quality
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh