Có 1 kết quả:

běn wén ㄅㄣˇ ㄨㄣˊ

1/1

běn wén ㄅㄣˇ ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) this text
(2) article
(3) the main body of a book