Có 1 kết quả:

běn qī ㄅㄣˇ ㄑㄧ

1/1

běn qī ㄅㄣˇ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the current period
(2) this term (usually in finance)

Bình luận 0