Có 1 kết quả:
běn mò dào zhì ㄅㄣˇ ㄇㄛˋ ㄉㄠˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to invert root and branch (idiom); fig. confusing cause and effect
(2) to stress the incidental over the fundamental
(3) to put the cart before the horse
(2) to stress the incidental over the fundamental
(3) to put the cart before the horse
Bình luận 0