Có 1 kết quả:

běn lái miàn mù ㄅㄣˇ ㄌㄞˊ ㄇㄧㄢˋ ㄇㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) true colors
(2) true features

Bình luận 0