Có 1 kết quả:

běn yuán ㄅㄣˇ ㄩㄢˊ

1/1

běn yuán ㄅㄣˇ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguồn gốc, căn nguyên, ban đầu

Từ điển Trung-Anh

(1) origin
(2) source