Có 2 kết quả:

běn sè ㄅㄣˇ ㄙㄜˋběn shǎi ㄅㄣˇ ㄕㄞˇ

1/2

běn sè ㄅㄣˇ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) inherent qualities
(2) natural qualities
(3) distinctive character
(4) true qualities

běn shǎi ㄅㄣˇ ㄕㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bản sắc, màu sắc tự nhiên

Từ điển Trung-Anh

natural color