Có 1 kết quả:

Běn cí ㄅㄣˇ ㄘˊ

1/1

Běn cí ㄅㄣˇ ㄘˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Benz (name)
(2) Karl Benz (1844-1929), motor car pioneer