Có 1 kết quả:

běn shēn ㄅㄣˇ ㄕㄣ

1/1

běn shēn ㄅㄣˇ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bản thân, chính mình, chính nó

Từ điển Trung-Anh

(1) itself
(2) in itself
(3) per se