Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
běn xiāng
ㄅㄣˇ ㄒㄧㄤ
1
/1
本鄉
běn xiāng
ㄅㄣˇ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) home village
(2) one's native place
Một số bài thơ có sử dụng
•
Nguyệt hạ văn Ngô ca - 月下聞吳歌
(
Tra Thận Hành
)
•
Trúc chi từ nhị thủ kỳ 2 (Sở thuỷ Ba sơn giang vũ đa) - 竹枝詞二首其二(楚水巴山江雨多)
(
Lưu Vũ Tích
)
Bình luận
0