Có 1 kết quả:
běn lǐng ㄅㄣˇ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bản lĩnh, bản lãnh
Từ điển Trung-Anh
(1) skill
(2) ability
(3) capability
(4) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
(2) ability
(3) capability
(4) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0