Có 1 kết quả:

Zhá mǎ lá dīng ㄓㄚˊ ㄇㄚˇ ㄌㄚˊ ㄉㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 紮馬剌丁|扎马剌丁[Za1 ma3 la2 ding1]

Bình luận 0