Có 2 kết quả:
shù ㄕㄨˋ • zhú ㄓㄨˊ
Tổng nét: 5
Bộ: mù 木 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿸𣎳丶
Nét bút: 一丨ノフ丶
Thương Hiệt: IJC (戈十金)
Unicode: U+672E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: truật
Âm Nôm: thuật, truật
Âm Nhật (onyomi): ジュツ (jutsu), シュツ (shutsu), チュツ (chutsu)
Âm Nhật (kunyomi): もちあわ (mochiawa), おけら (okera)
Âm Hàn: 출
Âm Quảng Đông: seot6
Âm Nôm: thuật, truật
Âm Nhật (onyomi): ジュツ (jutsu), シュツ (shutsu), チュツ (chutsu)
Âm Nhật (kunyomi): もちあわ (mochiawa), おけら (okera)
Âm Hàn: 출
Âm Quảng Đông: seot6
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoạ hậu bổ Lê Phổ chi Nga Sơn doãn lưu giản thi - 和候補黎普之峨山尹留柬詩 (Trần Đình Tân)
• Hựu tặng Dân Lợi lương y Hàn Từ Nguyên - 又贈民利良醫韓慈元 (Trần Đình Tân)
• Tặng Dân Lợi dược phòng (Mỗi cú quân hữu dược vị) - 贈民利藥房(每句均有藥味) (Trần Đình Tân)
• Y chỉ - 醫旨 (Trần Đình Tân)
• Hựu tặng Dân Lợi lương y Hàn Từ Nguyên - 又贈民利良醫韓慈元 (Trần Đình Tân)
• Tặng Dân Lợi dược phòng (Mỗi cú quân hữu dược vị) - 贈民利藥房(每句均有藥味) (Trần Đình Tân)
• Y chỉ - 醫旨 (Trần Đình Tân)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ cây củ dùng làm thuốc được. ◎Như: “thương truật” 蒼朮, “bạch truật” 白朮.
Từ điển Trung-Anh
variant of 術|术[shu4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ cây dùng trong Đông y
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ cây củ dùng làm thuốc được. ◎Như: “thương truật” 蒼朮, “bạch truật” 白朮.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ cây củ dùng làm thuốc được, như thương truật 蒼朮, bạch truật 白朮, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại cây củ có vị thuốc. 【蒼朮】thương truật [cangzhú] (dược) Thương truật. Xem 術 [shù].
Từ điển Trung-Anh
variant of 術|术[zhu2]
Từ ghép 1