Có 3 kết quả:
Zhū ㄓㄨ • shú ㄕㄨˊ • zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 6
Bộ: mù 木 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿰丿未
Nét bút: ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HJD (竹十木)
Unicode: U+6731
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: châu, chu
Âm Nôm: chau, châu, cho, choa, chu
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あけ (ake)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu1
Âm Nôm: chau, châu, cho, choa, chu
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あけ (ake)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu1
Tự hình 5
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch nhạn hành - 白雁行 (Lưu Nhân)
• Bát ai thi kỳ 8 - Cố hữu bộc xạ tướng quốc Trương công Cửu Linh - 八哀詩其八-故右僕射相國張公九齡 (Đỗ Phủ)
• Dương chi thuỷ 2 - 揚之水 2 (Khổng Tử)
• Đề Bá đại huynh đệ sơn cư ốc bích kỳ 1 - 題柏大兄弟山居屋壁其一 (Đỗ Phủ)
• Đông dạ tạp thi - 冬夜雜詩 (Tuy Lý Vương)
• Khiển ngộ - 遣遇 (Đỗ Phủ)
• Mộ hàn - 暮寒 (Đỗ Phủ)
• Phụng tiêu ngâm - Toả ly sầu - 鳳簫吟-鎖離愁 (Hàn Chẩn)
• Thế nan dung - 世難容 (Tào Tuyết Cần)
• Tống Vi thư ký phó An Tây - 送韋書記赴安西 (Đỗ Phủ)
• Bát ai thi kỳ 8 - Cố hữu bộc xạ tướng quốc Trương công Cửu Linh - 八哀詩其八-故右僕射相國張公九齡 (Đỗ Phủ)
• Dương chi thuỷ 2 - 揚之水 2 (Khổng Tử)
• Đề Bá đại huynh đệ sơn cư ốc bích kỳ 1 - 題柏大兄弟山居屋壁其一 (Đỗ Phủ)
• Đông dạ tạp thi - 冬夜雜詩 (Tuy Lý Vương)
• Khiển ngộ - 遣遇 (Đỗ Phủ)
• Mộ hàn - 暮寒 (Đỗ Phủ)
• Phụng tiêu ngâm - Toả ly sầu - 鳳簫吟-鎖離愁 (Hàn Chẩn)
• Thế nan dung - 世難容 (Tào Tuyết Cần)
• Tống Vi thư ký phó An Tây - 送韋書記赴安西 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zhu
Từ ghép 54
Luó mì ōu yǔ Zhū lì yè 罗密欧与朱丽叶 • Luó mì ōu yǔ Zhū lì yè 羅密歐與朱麗葉 • Yáng Zhū 杨朱 • Yáng Zhū 楊朱 • Zhū bì tè 朱庇特 • Zhū Dé 朱德 • Zhū dí yà 朱迪亚 • Zhū dí yà 朱迪亞 • Zhū Dì 朱棣 • Zhū Gāo chì 朱高炽 • Zhū Gāo chì 朱高熾 • Zhū Guǎng hù 朱广沪 • Zhū Guǎng hù 朱廣滬 • Zhū Hóng dēng 朱紅燈 • Zhū Hóng dēng 朱红灯 • Zhū Hòu zhào 朱厚照 • Zhū Jùn 朱俊 • Zhū Jùn 朱儁 • Zhū lì ān 朱利安 • Zhū Lì lún 朱立伦 • Zhū Lì lún 朱立倫 • Zhū lì yà 朱丽亚 • Zhū lì yà 朱利娅 • Zhū lì yà 朱利婭 • Zhū lì yà 朱莉娅 • Zhū lì yà 朱莉婭 • Zhū lì yà 朱麗亞 • Zhū lì yà ní 朱利亚尼 • Zhū lì yà ní 朱利亞尼 • Zhū lì yè 朱丽叶 • Zhū lì yè 朱麗葉 • Zhū nuò 朱諾 • Zhū nuò 朱诺 • Zhū Qí yù 朱祁鈺 • Zhū Qí yù 朱祁钰 • Zhū Qí zhèn 朱祁鎮 • Zhū Qí zhèn 朱祁镇 • Zhū què 朱雀 • Zhū Róng jī 朱容基 • Zhū Róng jī 朱熔基 • Zhū Róng jī 朱鎔基 • Zhū Róng jī 朱镕基 • Zhū Wēn 朱温 • Zhū Wēn 朱溫 • Zhū Xī 朱熹 • Zhū Xiào tiān 朱孝天 • Zhū Yóu xiào 朱由校 • Zhū Yuán zhāng 朱元璋 • Zhū Yún zhē kǎn 朱云折槛 • Zhū Yún zhē kǎn 朱雲折檻 • Zhū Yǔn wén 朱允炆 • Zhū Zhān jī 朱瞻基 • Zhū Zì qīng 朱自清 • Zhū zi 朱子
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màu đỏ thắm. ◎Như: “cận chu giả xích” 近朱者赤 gần màu đỏ "chu" là màu đỏ "xích" (Kinh Lễ: đỏ nhạt là xích 赤, đỏ đậm là chu 朱). ◇Luận Ngữ 論語: “Ố tử chi đoạt chu dã. Ố Trịnh thanh chi loạn nhã nhạc dã. Ố lợi khẩu chi phúc bang gia giả” 惡紫之奪朱也. 惡鄭聲之亂雅樂也. 惡利口之覆邦家者 (Dương Hóa 陽貨) Ghét màu tía cướp mất sắc đỏ. Ghét nhạc nước Trịnh làm loạn chính nhạc. Ghét kẻ bẻm mép làm nghiêng đổ nước nhà.
2. (Tính) Tỉ dụ xinh đẹp, phú quý. ◎Như: “chu nhan” 朱顏 mặt đẹp, “chu môn” 朱門 nhà phú quý. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nương tử chu môn tú hộ, thiếp tố vô gia phu thân, lự trí ki hiềm” 娘子朱門繡戶, 妾素無葭莩親, 慮致譏嫌 (Phong Tam nương 封三娘) Nhà cô gác tía lầu son, tôi lại không phải bà con họ hàng chi, e sợ (người ta) tị hiềm.
3. (Danh) Họ “Chu”.
2. (Tính) Tỉ dụ xinh đẹp, phú quý. ◎Như: “chu nhan” 朱顏 mặt đẹp, “chu môn” 朱門 nhà phú quý. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nương tử chu môn tú hộ, thiếp tố vô gia phu thân, lự trí ki hiềm” 娘子朱門繡戶, 妾素無葭莩親, 慮致譏嫌 (Phong Tam nương 封三娘) Nhà cô gác tía lầu son, tôi lại không phải bà con họ hàng chi, e sợ (người ta) tị hiềm.
3. (Danh) Họ “Chu”.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
màu đỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màu đỏ thắm. ◎Như: “cận chu giả xích” 近朱者赤 gần màu đỏ "chu" là màu đỏ "xích" (Kinh Lễ: đỏ nhạt là xích 赤, đỏ đậm là chu 朱). ◇Luận Ngữ 論語: “Ố tử chi đoạt chu dã. Ố Trịnh thanh chi loạn nhã nhạc dã. Ố lợi khẩu chi phúc bang gia giả” 惡紫之奪朱也. 惡鄭聲之亂雅樂也. 惡利口之覆邦家者 (Dương Hóa 陽貨) Ghét màu tía cướp mất sắc đỏ. Ghét nhạc nước Trịnh làm loạn chính nhạc. Ghét kẻ bẻm mép làm nghiêng đổ nước nhà.
2. (Tính) Tỉ dụ xinh đẹp, phú quý. ◎Như: “chu nhan” 朱顏 mặt đẹp, “chu môn” 朱門 nhà phú quý. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nương tử chu môn tú hộ, thiếp tố vô gia phu thân, lự trí ki hiềm” 娘子朱門繡戶, 妾素無葭莩親, 慮致譏嫌 (Phong Tam nương 封三娘) Nhà cô gác tía lầu son, tôi lại không phải bà con họ hàng chi, e sợ (người ta) tị hiềm.
3. (Danh) Họ “Chu”.
2. (Tính) Tỉ dụ xinh đẹp, phú quý. ◎Như: “chu nhan” 朱顏 mặt đẹp, “chu môn” 朱門 nhà phú quý. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nương tử chu môn tú hộ, thiếp tố vô gia phu thân, lự trí ki hiềm” 娘子朱門繡戶, 妾素無葭莩親, 慮致譏嫌 (Phong Tam nương 封三娘) Nhà cô gác tía lầu son, tôi lại không phải bà con họ hàng chi, e sợ (người ta) tị hiềm.
3. (Danh) Họ “Chu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðỏ.
② Ðời xưa cho sắc đỏ là đẹp nhất, nên gọi các nhà phú quý là chu môn 朱門.
② Ðời xưa cho sắc đỏ là đẹp nhất, nên gọi các nhà phú quý là chu môn 朱門.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Màu đỏ thắm (son, hồng): 朱唇皓齒 Răng trắng môi hồng;
② [Zhu] (Họ) Chu.
② [Zhu] (Họ) Chu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chu sa (Vermilion);
② Thuộc về hoàng đế (vì chữ kí và các chỉ dụ của vua được viết bằng mực đỏ).
② Thuộc về hoàng đế (vì chữ kí và các chỉ dụ của vua được viết bằng mực đỏ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu đỏ chói, đỏ đậm.
Từ điển Trung-Anh
vermilion
Từ điển Trung-Anh
(1) cinnabar
(2) see 硃砂|朱砂[zhu1 sha1]
(2) see 硃砂|朱砂[zhu1 sha1]
Từ ghép 64
ǎi jīng zhū shā gēn 矮茎朱砂根 • ǎi jīng zhū shā gēn 矮莖朱砂根 • àn xiōng zhū què 暗胸朱雀 • bái méi zhū què 白眉朱雀 • bái yāo zhū dǐng què 白腰朱頂雀 • bái yāo zhū dǐng què 白腰朱顶雀 • bān chì zhū què 斑翅朱雀 • běi zhū què 北朱雀 • cháng wěi zhū què 長尾朱雀 • cháng wěi zhū què 长尾朱雀 • chì xiōng zhū dǐng què 赤胸朱頂雀 • chì xiōng zhū dǐng què 赤胸朱顶雀 • chì zhū què 赤朱雀 • dà zhū què 大朱雀 • diǎn chì zhū què 点翅朱雀 • diǎn chì zhū què 點翅朱雀 • hào chǐ zhū chún 皓齿朱唇 • hóng méi zhū què 紅眉朱雀 • hóng méi zhū què 红眉朱雀 • hóng xiōng zhū què 紅胸朱雀 • hóng xiōng zhū què 红胸朱雀 • hóng yāo zhū què 紅腰朱雀 • hóng yāo zhū què 红腰朱雀 • huáng zuǐ zhū dǐng què 黃嘴朱頂雀 • huáng zuǐ zhū dǐng què 黄嘴朱顶雀 • jí běi zhū dǐng què 极北朱顶雀 • jí běi zhū dǐng què 極北朱頂雀 • jìn zhū jìn mò 近朱近墨 • jìn zhū zhě chì , jìn mò zhě hēi 近朱者赤,近墨者黑 • jiǔ hóng zhū què 酒紅朱雀 • jiǔ hóng zhū què 酒红朱雀 • Mǎ zhū luó 馬朱羅 • Mǎ zhū luó 马朱罗 • méi hóng méi zhū què 玫紅眉朱雀 • méi hóng méi zhū què 玫红眉朱雀 • nǐ dà zhū què 拟大朱雀 • nǐ dà zhū què 擬大朱雀 • pǔ tōng zhū què 普通朱雀 • shā sè zhū què 沙色朱雀 • shǔ hóng zhū què 曙紅朱雀 • shǔ hóng zhū què 曙红朱雀 • Tái wān jiǔ hóng zhū què 台湾酒红朱雀 • Tái wān jiǔ hóng zhū què 臺灣酒紅朱雀 • xǐ shān bái méi zhū què 喜山白眉朱雀 • xǐ shān diǎn chì zhū què 喜山点翅朱雀 • xǐ shān diǎn chì zhū què 喜山點翅朱雀 • xǐ shān hóng méi zhū què 喜山紅眉朱雀 • xǐ shān hóng méi zhū què 喜山红眉朱雀 • zhū bèi zhuó huā niǎo 朱背啄花鳥 • zhū bèi zhuó huā niǎo 朱背啄花鸟 • zhū fěn 朱粉 • zhū gǔ lì 朱古力 • zhū hóng 朱紅 • zhū hóng 朱红 • zhū huán 朱鹮 • zhū huán 朱䴉 • zhū lí 朱鸝 • zhū lí 朱鹂 • zhū lù 朱鷺 • zhū lù 朱鹭 • zhū shā 朱砂 • zhū wú 朱鵐 • zhū wú 朱鹀 • zōng zhū què 棕朱雀