Có 3 kết quả:

Zhū ㄓㄨshú ㄕㄨˊzhū ㄓㄨ
Âm Pinyin: Zhū ㄓㄨ, shú ㄕㄨˊ, zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 6
Bộ: mù 木 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HJD (竹十木)
Unicode: U+6731
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châu, chu
Âm Nôm: chau, châu, cho, choa, chu
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あけ (ake)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 5

Dị thể 2

1/3

Zhū ㄓㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Zhu

Từ ghép 54

Luó mì ōu yǔ Zhū lì yè 罗密欧与朱丽叶Luó mì ōu yǔ Zhū lì yè 羅密歐與朱麗葉Yáng Zhū 杨朱Yáng Zhū 楊朱Zhū bì tè 朱庇特Zhū Dé 朱德Zhū dí yà 朱迪亚Zhū dí yà 朱迪亞Zhū Dì 朱棣Zhū Gāo chì 朱高炽Zhū Gāo chì 朱高熾Zhū Guǎng hù 朱广沪Zhū Guǎng hù 朱廣滬Zhū Hóng dēng 朱紅燈Zhū Hóng dēng 朱红灯Zhū Hòu zhào 朱厚照Zhū Jùn 朱俊Zhū Jùn 朱儁Zhū lì ān 朱利安Zhū Lì lún 朱立伦Zhū Lì lún 朱立倫Zhū lì yà 朱丽亚Zhū lì yà 朱利娅Zhū lì yà 朱利婭Zhū lì yà 朱莉娅Zhū lì yà 朱莉婭Zhū lì yà 朱麗亞Zhū lì yà ní 朱利亚尼Zhū lì yà ní 朱利亞尼Zhū lì yè 朱丽叶Zhū lì yè 朱麗葉Zhū nuò 朱諾Zhū nuò 朱诺Zhū Qí yù 朱祁鈺Zhū Qí yù 朱祁钰Zhū Qí zhèn 朱祁鎮Zhū Qí zhèn 朱祁镇Zhū què 朱雀Zhū Róng jī 朱容基Zhū Róng jī 朱熔基Zhū Róng jī 朱鎔基Zhū Róng jī 朱镕基Zhū Wēn 朱温Zhū Wēn 朱溫Zhū Xī 朱熹Zhū Xiào tiān 朱孝天Zhū Yóu xiào 朱由校Zhū Yuán zhāng 朱元璋Zhū Yún zhē kǎn 朱云折槛Zhū Yún zhē kǎn 朱雲折檻Zhū Yǔn wén 朱允炆Zhū Zhān jī 朱瞻基Zhū Zì qīng 朱自清Zhū zi 朱子

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Màu đỏ thắm. ◎Như: “cận chu giả xích” 近朱者赤 gần màu đỏ "chu" là màu đỏ "xích" (Kinh Lễ: đỏ nhạt là xích 赤, đỏ đậm là chu 朱). ◇Luận Ngữ 論語: “Ố tử chi đoạt chu dã. Ố Trịnh thanh chi loạn nhã nhạc dã. Ố lợi khẩu chi phúc bang gia giả” 惡紫之奪朱也. 惡鄭聲之亂雅樂也. 惡利口之覆邦家者 (Dương Hóa 陽貨) Ghét màu tía cướp mất sắc đỏ. Ghét nhạc nước Trịnh làm loạn chính nhạc. Ghét kẻ bẻm mép làm nghiêng đổ nước nhà.
2. (Tính) Tỉ dụ xinh đẹp, phú quý. ◎Như: “chu nhan” 朱顏 mặt đẹp, “chu môn” 朱門 nhà phú quý. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nương tử chu môn tú hộ, thiếp tố vô gia phu thân, lự trí ki hiềm” 娘子朱門繡戶, 妾素無葭莩親, 慮致譏嫌 (Phong Tam nương 封三娘) Nhà cô gác tía lầu son, tôi lại không phải bà con họ hàng chi, e sợ (người ta) tị hiềm.
3. (Danh) Họ “Chu”.

zhū ㄓㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

màu đỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Màu đỏ thắm. ◎Như: “cận chu giả xích” 近朱者赤 gần màu đỏ "chu" là màu đỏ "xích" (Kinh Lễ: đỏ nhạt là xích 赤, đỏ đậm là chu 朱). ◇Luận Ngữ 論語: “Ố tử chi đoạt chu dã. Ố Trịnh thanh chi loạn nhã nhạc dã. Ố lợi khẩu chi phúc bang gia giả” 惡紫之奪朱也. 惡鄭聲之亂雅樂也. 惡利口之覆邦家者 (Dương Hóa 陽貨) Ghét màu tía cướp mất sắc đỏ. Ghét nhạc nước Trịnh làm loạn chính nhạc. Ghét kẻ bẻm mép làm nghiêng đổ nước nhà.
2. (Tính) Tỉ dụ xinh đẹp, phú quý. ◎Như: “chu nhan” 朱顏 mặt đẹp, “chu môn” 朱門 nhà phú quý. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nương tử chu môn tú hộ, thiếp tố vô gia phu thân, lự trí ki hiềm” 娘子朱門繡戶, 妾素無葭莩親, 慮致譏嫌 (Phong Tam nương 封三娘) Nhà cô gác tía lầu son, tôi lại không phải bà con họ hàng chi, e sợ (người ta) tị hiềm.
3. (Danh) Họ “Chu”.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðỏ.
② Ðời xưa cho sắc đỏ là đẹp nhất, nên gọi các nhà phú quý là chu môn 朱門.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Màu đỏ thắm (son, hồng): 朱唇皓齒 Răng trắng môi hồng;
② [Zhu] (Họ) Chu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chu sa (Vermilion);
② Thuộc về hoàng đế (vì chữ kí và các chỉ dụ của vua được viết bằng mực đỏ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Màu đỏ chói, đỏ đậm.

Từ điển Trung-Anh

vermilion

Từ điển Trung-Anh

(1) cinnabar
(2) see 硃砂|朱砂[zhu1 sha1]

Từ ghép 64

ǎi jīng zhū shā gēn 矮茎朱砂根ǎi jīng zhū shā gēn 矮莖朱砂根àn xiōng zhū què 暗胸朱雀bái méi zhū què 白眉朱雀bái yāo zhū dǐng què 白腰朱頂雀bái yāo zhū dǐng què 白腰朱顶雀bān chì zhū què 斑翅朱雀běi zhū què 北朱雀cháng wěi zhū què 長尾朱雀cháng wěi zhū què 长尾朱雀chì xiōng zhū dǐng què 赤胸朱頂雀chì xiōng zhū dǐng què 赤胸朱顶雀chì zhū què 赤朱雀dà zhū què 大朱雀diǎn chì zhū què 点翅朱雀diǎn chì zhū què 點翅朱雀hào chǐ zhū chún 皓齿朱唇hóng méi zhū què 紅眉朱雀hóng méi zhū què 红眉朱雀hóng xiōng zhū què 紅胸朱雀hóng xiōng zhū què 红胸朱雀hóng yāo zhū què 紅腰朱雀hóng yāo zhū què 红腰朱雀huáng zuǐ zhū dǐng què 黃嘴朱頂雀huáng zuǐ zhū dǐng què 黄嘴朱顶雀jí běi zhū dǐng què 极北朱顶雀jí běi zhū dǐng què 極北朱頂雀jìn zhū jìn mò 近朱近墨jìn zhū zhě chì , jìn mò zhě hēi 近朱者赤,近墨者黑jiǔ hóng zhū què 酒紅朱雀jiǔ hóng zhū què 酒红朱雀Mǎ zhū luó 馬朱羅Mǎ zhū luó 马朱罗méi hóng méi zhū què 玫紅眉朱雀méi hóng méi zhū què 玫红眉朱雀nǐ dà zhū què 拟大朱雀nǐ dà zhū què 擬大朱雀pǔ tōng zhū què 普通朱雀shā sè zhū què 沙色朱雀shǔ hóng zhū què 曙紅朱雀shǔ hóng zhū què 曙红朱雀Tái wān jiǔ hóng zhū què 台湾酒红朱雀Tái wān jiǔ hóng zhū què 臺灣酒紅朱雀xǐ shān bái méi zhū què 喜山白眉朱雀xǐ shān diǎn chì zhū què 喜山点翅朱雀xǐ shān diǎn chì zhū què 喜山點翅朱雀xǐ shān hóng méi zhū què 喜山紅眉朱雀xǐ shān hóng méi zhū què 喜山红眉朱雀zhū bèi zhuó huā niǎo 朱背啄花鳥zhū bèi zhuó huā niǎo 朱背啄花鸟zhū fěn 朱粉zhū gǔ lì 朱古力zhū hóng 朱紅zhū hóng 朱红zhū huán 朱鹮zhū huán 朱䴉zhū lí 朱鸝zhū lí 朱鹂zhū lù 朱鷺zhū lù 朱鹭zhū shā 朱砂zhū wú 朱鵐zhū wú 朱鹀zōng zhū què 棕朱雀