Có 1 kết quả:

Zhū Róng jī ㄓㄨ ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

common erroneous form of 朱鎔基|朱镕基, Zhu Rongji (1928-), PRC politician, premier 1998-2003

Bình luận 0