Có 1 kết quả:

zhū shā ㄓㄨ ㄕㄚ

1/1

zhū shā ㄓㄨ ㄕㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cinnabar
(2) mercuric sulfide HgS
(3) also written 硃砂|朱砂[zhu1 sha1]

Từ điển Trung-Anh

(1) cinnabar
(2) mercuric sulfide HgS

Một số bài thơ có sử dụng