Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhū shā
ㄓㄨ ㄕㄚ
1
/1
朱砂
zhū shā
ㄓㄨ ㄕㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cinnabar
(2) mercuric sulfide HgS
(3) also written
硃
砂
|
朱
砂
[zhu1 sha1]
Từ điển Trung-Anh
(1) cinnabar
(2) mercuric sulfide HgS
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồng Vu Nhữ Tích “Du Giáng Thánh quán” - 同于汝錫遊降聖觀
(
Vương Kiến
)
•
Hựu tặng Dân Lợi lương y Hàn Từ Nguyên - 又贈民利良醫韓慈元
(
Trần Đình Tân
)
•
Ngộ Chân thiên kỳ 4 - 悟真篇其四
(
Trương Bá Đoan
)
Bình luận
0